- Từ điển Nhật - Việt
イン
n
nhà nghỉ
Xem thêm các từ khác
-
インチキする
dối trá/lừa dối/bịp bợm/lừa đảo, パートナーがインチキをたくらんでいるとグレッグは思ったので、自分の持ち分である会社の半分を売却してしまった:... -
インパクトレンチ
chìa vặn tác động/cờ lê tác động [impact wrench], súng bắn ốc [air impact wrench] -
インキ
mực, mực viết, スクリーン印刷インキ: mực in màn hình, 特殊発光インキ: mực phát quang đặc biệt, 速乾性インキ: mực... -
イヴ
đêm trước thánh/eva (tên của người phụ nữ đầu tiên trên thế giới)/đêm giáng sinh, アダムが食物探しに奔走し、イヴが糸つむぎをしていたときは、一体誰が遊んで暮らせる身分だったのだ?:... -
イージー
dễ dàng/dễ/đơn giản, ngôn ngữ xử lý chuỗi cấp cao [ez], イージー・オープン・キャップ: nắp dễ mở (easy-open cap),... -
イット
nó, ワーク・イットセルフ・ムーブメント(work itself movement): làm cho nó tự chuyển động, ドゥ・イット・ユアセルフ(do-it-yourself):... -
イブ
lễ trước thánh, 昔の恋人がクリスマス・イブに突然、電話をかけてきた: một người bạn cũ đột nhiên gọi điện... -
イド
cái tôi/bản năng, 完全に解放されたイドを持つ人間: người có bản năng được giải phóng hoàn toàn -
イイ
nước iran-iraq -
イオン
ion/i-ông, i-ông, iôn [ion], イオン化する: ion hóa, イオンエンジン: động cơ ion, イオン化傾向: xu hướng (khuynh hướng)... -
イオンちゅうにゅう
cấy ion, イオン注入システム : hệ thống cấy ion, イオン注入シリコン: chất silicon cấy ion, イオン注入機 :... -
イオンこうかん
trao đổi ion, イオン交換ポンプ : bơm trao đổi ion, 日本イオン交換学会 : hội khoa học trao đổi ion nhật bản,... -
イオンこうかんじゅし
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion, イオン交換樹脂カラム : cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion, イオン交換樹脂法 :... -
イカ
mực/cá mực/con mực, そのタコは、イカに触手を巻き付けた :con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực, カラマリとは食材としてのイカの名前である :calamari... -
イクラ
trứng cá hồi -
イグニションプラグ
bugi đánh lửa [ignition plug] -
イコ
bằng [equal] -
イコン
tượng thánh, イコンとイデア: tượng thánh và ý tưởng, 威厳のイコン: tượng thánh uy nghiêm -
ウランのうしゅく
sự làm giàu uranium, ウラン濃縮計画を推進する: thúc đẩy kế hoạch làm giàu uranium, ウラン濃縮装置を使用可能にする:... -
ウレタンフオーム
bọt urethan [urethan foam]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.