- Từ điển Nhật - Việt
インターリーブメモリ
Tin học
bộ nhớ xen lẫn/bộ nhớ xen kẽ [interleaved memory]
- Explanation: Một phương pháp tăng tốc độ truy tìm từ các chip nhớ RAM động ( DRAM) bằng cách chia bộ RAM thành hai hoặc bốn băng rộng: các bit dữ liệu liên tiếp nhau được lưu trữ vào các băng luân phiên nhau. Bộ vi xử lý đọc dữ liệu ở một băng trong khi băng kia được tiến hành làm tươi ( refresh). Hiển nhiên, cách tổ chức bộ nhớ như vậy sẽ không cải thiện vè mặt tốc độ trong trường hợp CPU đòi hỏi các bit dữ liệu không kế tiếp nhau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インターリービング
Tin học xen kẽ [interleaving] Explanation : Ví dụ dùng trong từ Sector Interleave. Sector Interleave là phép ánh xạ từ số sector logic... -
インターロック
Kỹ thuật khóa liên động [interlock] -
インターワーキング
Tin học phối hợp làm việc/làm việc phối hợp [interworking] Explanation : Để chỉ các hệ thống hay các thành phần, tuy có... -
インターン
n nội trú (bác sỹ thực tập)/nhân viên tập sự/người học nghề/người học việc 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある:... -
インターンシップ
Kinh tế chế độ thực tập trong doanh nghiệp ngay khi đang đi học [Internship] Explanation : 学生が在学中に一定の期間、企業で就業体験をする制度のこと。教員や医師などではすでに実施されているが、最近のインターンシップは、理工系学生だけでなく文科系学生まで広がっている。就職協定の廃止により、企業と学生との接触が自由化されたことも背景にある。制度そのものは就職活動とは直接関係ないが、学生にとっては職業適性をつかむ機会であり、企業にとっては優秀な人材を早期に確保できるなどのメリットがある。 -
インタートップ
Tin học INTERTop [INTERTop] -
インターテキスト
Tin học trang InterText [InterText] Explanation : Là tạp chí viễn tưởng online rất nổi tiếng: http://www.intertext.com/ . -
インターフェロン
n chất đạm chống vi rút ở tế bào 高用量インターフェロン療法: phương pháp điều trị liều cao bằng chất đạm chống... -
インターフェース
Tin học giao diện [interface] -
インターフェースビルダ
Tin học chương trình tạo giao diện/công cụ tạo giao diện/công cụ xây dựng giao diện [interface builder] -
インターフェースアダプタ
Tin học bộ giao tiếp/bộ điều hợp [interface adapter] Explanation : Board mạch cắm vào một khe mở rộng trong máy tính và làm... -
インターフェイス
Kỹ thuật giao diện [interface] -
インターフェイスメッセージプロセッサー
Tin học bộ xử lý thông điệp giao diện [Interface Message Processor/IMP] -
インターフェイスボード
Tin học bảng mạch giao diện/mạch giao diện [interface board] -
インターニック
Tin học InterNIC [InterNIC] -
インターオペラビリティ
Tin học khả năng hoạt động phối hợp [interoperability] Explanation : Thường chỉ các thành phần của hệ thống có khả năng... -
インターカレーション
Kỹ thuật sự trộn lẫn/sự xen vào [intercalation (compound)] -
インターキャフィス
Tin học dịch vụ InterCAFIS [InterCAFIS] Explanation : Là một hệ thống phục vụ cho thương mại điện tử của NTT Data. -
インターキュー
Tin học trang InterQ [interQ] Explanation : Là một Site rất lớn của Nhật Bản: http://members.interq.or.jp/ . -
インタースリップ
Tin học chương trình InterSLIP [InterSLIP] Explanation : Là một chương trình dùng để kết nối Internet. Rất phổ biến trên Macintosh.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.