- Từ điển Nhật - Việt
インテグラルタンク
Xem thêm các từ khác
-
インテグラルタイプ
Kỹ thuật toàn bộ kiểu [integral type] -
インテグレーテッドサーキット
Kỹ thuật mạch tích hợp [integrated circuit] -
インテグレーティドルーチング
Tin học tìm đường tích hợp [integrated routing] -
インテグレーション
n tổ hợp/sự hội nhập インテグレーションへの革新的なアプローチ: cách tiếp cận mới để hội nhập システム・インテグレーション・サービスの多様化:... -
インデペンデントホイール
Kỹ thuật bánh xe độc lập [independent wheel] -
インデペンデントガレージ
Kỹ thuật ga-ra độc lập [independent garage] -
インデペンデントサスペンション
Kỹ thuật treo độc lập [independent suspension] -
インデューサ
Kỹ thuật chất cảm ứng [inducer] -
インデント
Tin học thụt lề/thụt [indent] Explanation : Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác. -
インデンテーション法
Kỹ thuật [ いんでんてーしょんほう ] phương pháp tạo vết lõm/vết răng cưa [indentation method] -
インデックス
Mục lục 1 n 1.1 mục lục 2 Kinh tế 2.1 chỉ số [Index] 3 Tin học 3.1 chỉ mục [index] n mục lục トピック・インデックス:... -
インデックスつきアドレス
Tin học [ インデックス付きアドレス ] địa chỉ chỉ mục [indexed address] Explanation : Là vị trí trong bộ nhớ của một... -
インデックスつきサーチ
Tin học [ インデックス付きサーチ ] tìm kiếm chỉ mục/tìm kiếm theo chỉ mục [indexed search] -
インデックスうんよう
Kinh tế [ インデックス運用 ] vận dụng chỉ số [Indexing] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 日経平均株価やTOPIXといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。 -
インデックス付きアドレス
Tin học [ インデックスつきアドレス ] địa chỉ chỉ mục [indexed address] Explanation : Là vị trí trong bộ nhớ của một... -
インデックス付きサーチ
Tin học [ インデックスつきサーチ ] tìm kiếm chỉ mục/tìm kiếm theo chỉ mục [indexed search] -
インデックスマーク
Kỹ thuật đánh dấu chỉ số [index mark] -
インデックスライン
Kỹ thuật đường chỉ số [index line] -
インデックストラック
Tin học rãnh chỉ mục [index track] -
インデックステーブル
Kỹ thuật bảng danh mục [index table]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.