Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インデューサ

Kỹ thuật

chất cảm ứng [inducer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インデント

    Tin học thụt lề/thụt [indent] Explanation : Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.
  • インデンテーション法

    Kỹ thuật [ いんでんてーしょんほう ] phương pháp tạo vết lõm/vết răng cưa [indentation method]
  • インデックス

    Mục lục 1 n 1.1 mục lục 2 Kinh tế 2.1 chỉ số [Index] 3 Tin học 3.1 chỉ mục [index] n mục lục トピック・インデックス:...
  • インデックスつきアドレス

    Tin học [ インデックス付きアドレス ] địa chỉ chỉ mục [indexed address] Explanation : Là vị trí trong bộ nhớ của một...
  • インデックスつきサーチ

    Tin học [ インデックス付きサーチ ] tìm kiếm chỉ mục/tìm kiếm theo chỉ mục [indexed search]
  • インデックスうんよう

    Kinh tế [ インデックス運用 ] vận dụng chỉ số [Indexing] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 日経平均株価やTOPIXといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。
  • インデックス付きアドレス

    Tin học [ インデックスつきアドレス ] địa chỉ chỉ mục [indexed address] Explanation : Là vị trí trong bộ nhớ của một...
  • インデックス付きサーチ

    Tin học [ インデックスつきサーチ ] tìm kiếm chỉ mục/tìm kiếm theo chỉ mục [indexed search]
  • インデックスマーク

    Kỹ thuật đánh dấu chỉ số [index mark]
  • インデックスライン

    Kỹ thuật đường chỉ số [index line]
  • インデックストラック

    Tin học rãnh chỉ mục [index track]
  • インデックステーブル

    Kỹ thuật bảng danh mục [index table]
  • インデックスファンド

    Mục lục 1 n 1.1 quỹ chỉ số 2 Kinh tế 2.1 quỹ chỉ số [Index fund] n quỹ chỉ số Kinh tế quỹ chỉ số [Index fund] Category...
  • インデックスファイル

    Tin học file được chỉ mục hóa [indexed file]
  • インデックスホール

    Tin học lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương pháp điện-quang...
  • インデックスガイド

    Kỹ thuật hướng dẫn chỉ số [indexing guide]
  • インデックス運用

    Kinh tế [ インデックスうんよう ] vận dụng chỉ số [Indexing] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 日経平均株価やTOPIXといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。
  • インデックス法

    Kỹ thuật [ いんでっくすほう ] phương pháp chỉ số [index method]
  • インディペンデント

    Mục lục 1 adj-na 1.1 độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt 2 n 2.1 sự độc lập adj-na độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt...
  • インディペンデントリビングうんどう

    Mục lục 1 [ インディペンデントリビング運動 ] 1.1 / VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào sống độc lập/xu hướng sống không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top