- Từ điển Nhật - Việt
エヌきょう
Mục lục |
[ N響 ]
/ HƯỞNG /
abbr
dàn nhạc giao hưởng NHK
- N響楽団の演奏会:tiết mục diễn tấu của đoàn nhạc giao hưởng NHK
- Ghi chú: từ viết tắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エボナイト
Kỹ thuật êbônit [ebonite] -
エボナイトクラッドバッテリー
Kỹ thuật ắc quy bọc êbônit [ebonite clad battery] -
エヌライトン
Tin học NlightN [NlightN] -
エヌレン
Tin học NREN [NREN] -
エヌワイ
Kinh tế Niu Yooc-NY [New York (NY)] -
エヌピー
Tin học NPTN [NPTN] -
エヌティーピー
Tin học Giao thức quản lý thời gian mạng [NTP/Network Time Protocol (NTP)] Explanation : NTP là một giao thức Internet mà các thiết... -
エヌティーティーディレクトリ
Tin học NTT Directory [NTT Directory] -
エヌファー
Tin học NFER [NFER] -
エヌアールイーエヌ
Tin học NREN [NREN] -
エヌアイアイ
Tin học Cơ sở hạ tầng Thông tin Quốc gia [NII/National Information Infrastructure] Explanation : NII tạm gọi là siêu xa lộ thông tin,... -
エヌアイエム
Tin học NIM [NIM] -
エヌアイエスティー
Tin học Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ) [NIST/National Institute Of Standards And Technology] Explanation : NIST là một... -
エヌアイエスオー
Tin học NISO [NISO] -
エヌイーシー
Tin học hãng NEC [NEC] -
エヌエヌティーピー
Tin học Giao thức truyền tin trên mạng [NNTP/Network News Transport Protocol] Explanation : Giao thức NNTP là cơ chế được đưa ra cho... -
エヌエフエス
Tin học Tổ chức khoa học Quốc gia và mạng NSFNET [NFS/National Science Foundation And NSFNET] Explanation : NSF là một cơ quan thuộc... -
エヌエフエスネット
Tin học mạng NSFNET [NFSNET] Explanation : Một mạng toàn cục do Office of Advanced Scientific Computing của National Science Foundation (quỹ... -
エヌエスピー
Tin học Nhà cung cấp dịch Vụ mạng [NSP/Network Service Provider] Explanation : Nhà cung cấp dịch vụ mạng là người “chuyên chở”... -
エヌエスピーアイエックスピー
Tin học NSPIXP [NSPIXP]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.