- Từ điển Nhật - Việt
エンドゲート
Xem thêm các từ khác
-
エンドシステム
Tin học hệ thống đầu cuối [end system] Explanation : Hệ thống đầu cuối là các máy tính (host) trong hệ thống mạng TCP/IP,... -
エンドスラスト
Kỹ thuật lực chiều trục/lực dọc trục [end thrust] -
エンダッシュ
Tin học dấu gạch ngang - [en dash] -
エンダイブ
n rau diếp xoăn エンダイブサラダ: salát rau diếp 前菜として、クレソンとオレンジを添えた、このエンダイブ・サラダをいただけますか:... -
エンベロープ
Kỹ thuật bao/bọc/phủ [envelop] -
エンベローピング特性
Kỹ thuật [ えんべろーぴんぐとくせい ] tác dụng bao bọc [enveloping effect] -
エンベッド
Kỹ thuật đưa vào/gắn vào/khảm vào [embed] -
エンカウンター
n sự tình cờ/sự bất ngờ gặp lại/sự chạm trán/gặp gỡ エンカウンターグループ(小集団で互いに率直に感情を表明し合い、他者との出会いを体験し、人間的な成長をめざす心理療法):... -
エンキャプシュレーション
Tin học sự đóng gói [encapsulation] Explanation : Bên trong mỗi đối tượng (trong lập trình hướng đối tượng) có chứa dữ... -
エンク
Tin học ký tự hỏi [ENQ/enquiry character] Explanation : Trong truyền thông, đây là mã điều khiển thường được truyền từ trạm... -
エンクリプト
Tin học mã hoá [encrypt] -
エンクローズ
Kỹ thuật bao che/bao bọc [enclose] -
エンクローズドボディー
Kỹ thuật thân xe được bao bọc [enclosed body] -
エンクローズドプロペラシャフト
Kỹ thuật được bao che/được bao bọc [enclosed propeller shaft] -
エンクローズドヒューズ
Kỹ thuật cầu chì được bao bọc [enclosed fuse] -
エンゲージ
Kỹ thuật bắt khớp (ly hợp chính) [engage] -
エンゲージメント
Kỹ thuật sự ăn khớp/sự bắt khớp [engagement] -
エンゲージスイッチ
Kỹ thuật công tắc ăn khớp [engage switch] -
エンゲージ角
Kỹ thuật [ えんげーじかく ] góc khớp [engage angle] -
エンコード
Tin học mã hoá [encode]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.