- Từ điển Nhật - Việt
エンドライン
Xem thêm các từ khác
-
エンドレス
adj-na mãi mãi/suốt đời/không kết thúc ~ラブ: tình yêu mãi mãi -
エンドレス型
Kinh tế [ エンドレスがた ] kiểu chưa kết thúc (cho đến khi khách hàng đồng ý) [never matures, until the customer says so] -
エンドレスがた
Kinh tế [ エンドレス型 ] kiểu chưa kết thúc (cho đến khi khách hàng đồng ý) [never matures, until the customer says so] -
エンドレスチェーン
Kỹ thuật xích không có điểm cuối [endless chain] -
エンドレストラック
Kỹ thuật xích vô tận [endless track] -
エンドレストラックビークル
Kỹ thuật ô tô chạy xích/xe chạy xích [endless track vehicle] -
エンドレスベルト
Kỹ thuật đai không có kết thúc [endless belt] -
エンドレスシステム
Kỹ thuật hệ thống không kết thúc [endless system] -
エンドレススクリュ
Kỹ thuật vít không có điểm cuối [endless screw] -
エンドトランザクション
Tin học giao dịch cuối [end-transaction] -
エンドプレー
Kỹ thuật khe hở cạnh [end play] -
エンドプレート
Kỹ thuật tấm chắn cuối cùng [end plate] -
エンドビュー
Kỹ thuật hình chiếu cạnh [end view] -
エンドツーエンド
Tin học cuối đến cuối [end to end] -
エンドツエンド
Tin học cuối đến cuối [end-to-end] -
エンドダンプ
Kỹ thuật thùng lật phía sau [end dump] -
エンドエンド
Tin học cuối đến cuối [end to end] -
エンドエンドつうしんパス
Tin học [ エンドエンド通信パス ] đường liên kết từ cuối đến cuối [end to end communication path] -
エンドエンド通信パス
Tin học [ エンドエンドつうしんパス ] đường liên kết từ cuối đến cuối [end to end communication path] -
エンドオブテキスト
Tin học cuối văn bản/kết thúc văn bản [end-of-text]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.