- Từ điển Nhật - Việt
エーエフエス
Tin học
Hệ thống Tập tin Andrew [AFS/Andrew File System]
- Explanation: AFS được phát triển bởi ITC (Information Technology Center) ở Carnegie Mellon University; việc phát triển và chiêu thị hiện nay thuộc về Transarc Corporation. Một phiên bản của AFS có tên là DFS (Distributed File System) là thành phần trong DCE (Distributed Computing Environment) của Open Software Foundation. AFS về mặt kiến trúc tương tự với NFS (Network File System). Về cơ bản, AFS/DFS cung cấp phương thức liên kết các máy client và server khác nhau vào hệ thống thông tin dùng chung toàn cục.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エーエスヨンヒャク
Tin học máy AS400 [AS-400] -
エーエスーピーアイ
Tin học giao diện ASPI [ASPI/Advanced SCSI Programming Interface] Explanation : Là một đặc tả giao diện cho SCSI được phát triển bởi... -
エーエスピー
Tin học ASP [ASP/Active Server Pages] Explanation : Là một công nghệ tạo Web được phát triển bởi Microsoft. -
エーオーエル
Tin học hãng AOL/dịch vụ AOL [AOL/America Online] Explanation : Là dịch vụ thông tin trực tuyến do hãng AOL cung cấp có trụ sở... -
エーオーシーイー
Tin học công cụ AOCE [AOCE/Apple Open Collaboration Environment] Explanation : Là công cụ phần mềm cho thư điện tử và dịch vụ thư... -
エーカー
n mẫu Anh 全部で_エーカー以上になる :toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた :... -
エーコス
Tin học ACOS [ACOS] Explanation : Là một chương trình bảng thông tin cho PRODOS 8 trên Apple II. -
エーシーエム
Tin học hội ACM [ACM/Association for Computing Machinery] Explanation : Hội ACM được thành lập năm 1947 với mục đích thúc đẩy kiến... -
エーシーエル
Tin học Danh sách Kiểm soát Truy cập [ACL/access control list] Explanation : ACL là một danh sách (hay bảng) thuộc về một file hay... -
エーシック
Tin học mạch tích hợp chuyên dụng [ASIC/application-specific integrated circuit] -
エージハードニング
Kỹ thuật sự tăng cứng theo thời gian [age hardening] -
エージント
Tin học tác nhân/chương trình đại lý/đại lý [agent] Explanation : Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống... -
エージング
Kỹ thuật sự lão hóa/sự hóa già [ageing] sự ngả màu [ageing] -
エージェント
Mục lục 1 n 1.1 sự đại diện/sự làm đại lý/đại diện/đại lý/ông bầu 2 Kỹ thuật 2.1 chất [agent] 2.2 tác nhân [agent]... -
エージェントの役割
Tin học [ エージェントのやくわり ] vai trò đại lý [agent role] -
エージェントのやくわり
Tin học [ エージェントの役割 ] vai trò đại lý [agent role] -
エージェンシー
n đại diện/đại lý/ông bầu 本人がテレビに出たいって言うならしょうがないけど、そうじゃないならテレビなんて出てほしくないよ。エージェンシーに電話して、写真を送り返してもらえ。:... -
エース
Mục lục 1 n 1.1 quân Át trong bộ bài tây 2 Tin học 2.1 môi trường tính toán tiên tiến [ACE/Advanced Computing Environment] n quân... -
エーゼント
Kỹ thuật chất [agent] tác nhân [agent] -
エヌきょう
Mục lục 1 [ N響 ] 1.1 / HƯỞNG / 1.2 abbr 1.2.1 dàn nhạc giao hưởng NHK [ N響 ] / HƯỞNG / abbr dàn nhạc giao hưởng NHK N響楽団の演奏会:tiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.