- Từ điển Nhật - Việt
オーク
n
cây sồi/sồi
- オークからとれる木材: vật liệu từ cây sồi
- オークの木の葉 : lá cây sồi
- オークは非常に硬いため、美しいテーブルになる: thân cây sồi rất cứng, nên làm thành bàn rất đẹp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オークション
n buổi đấu giá/hình thức bán đấu giá/đấu giá/bán đấu giá オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている:... -
オークションセール
Kỹ thuật bán đấu giá [auction sale] -
オークス
n đường đua ngựa -
オーグジリアリ
Kỹ thuật phụ/bổ trợ [auxiliary] thiết bị phụ/máy phụ [auxiliary] -
オーグジリアリポール
Kỹ thuật cực phụ [auxiliary pole] -
オーグジリアリブレーキ
Kỹ thuật phanh phụ [auxiliary brake] -
オーグジリアリフルイドカップリング
Kỹ thuật truyền động thủy lực phụ [auxiliary fluid coupling] -
オーグジリアリエアバルブ
Kỹ thuật sú páp phụ trội [auxiliary air valve] -
オーグジリアリギアボックス
Kỹ thuật hộp số phụ [auxiliary gear-box] -
オーグジリアリジェット
Kỹ thuật lỗ tia phụ [auxiliary jet] -
オーグジリアリスプリング
Kỹ thuật lò xo phụ [auxiliary spring] -
オーケー
n ok/được thôi/o-kay みんな走る用意はいいか?オーケー。1、2の3で出るぞ。1、2の3! : Nào, mọi người đã sẵn... -
オーケストラ
n dàn nhạc/ban nhạc そのホールの大きさに見合った規模のオーケストラ: ban nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của... -
オーケストラの指揮者
[ おーけすとらのしきしゃ ] n nhạc trưởng -
オーシャン
n đại dương -
オーシーアール
Tin học nhận dạng ký tự quang học [OCR/optical character recognition] Explanation : Sự cảm nhận bằng máy các chữ in và chữ đánh... -
オーシーエヌ
Tin học OCN [OCN] -
オーシーエックス
Tin học OCX [OCX] -
オージオメータ
Kỹ thuật thính lực kế/thiết bị đo sức nghe [audiometer] -
オージオグラム
Kỹ thuật giản đồ âm thanh/âm đồ [audiogram]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.