- Từ điển Nhật - Việt
オーグジリアリジェット
Xem thêm các từ khác
-
オーグジリアリスプリング
Kỹ thuật lò xo phụ [auxiliary spring] -
オーケー
n ok/được thôi/o-kay みんな走る用意はいいか?オーケー。1、2の3で出るぞ。1、2の3! : Nào, mọi người đã sẵn... -
オーケストラ
n dàn nhạc/ban nhạc そのホールの大きさに見合った規模のオーケストラ: ban nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của... -
オーケストラの指揮者
[ おーけすとらのしきしゃ ] n nhạc trưởng -
オーシャン
n đại dương -
オーシーアール
Tin học nhận dạng ký tự quang học [OCR/optical character recognition] Explanation : Sự cảm nhận bằng máy các chữ in và chữ đánh... -
オーシーエヌ
Tin học OCN [OCN] -
オーシーエックス
Tin học OCX [OCX] -
オージオメータ
Kỹ thuật thính lực kế/thiết bị đo sức nghe [audiometer] -
オージオグラム
Kỹ thuật giản đồ âm thanh/âm đồ [audiogram] -
オーストラリア
Mục lục 1 n 1.1 nước Úc/Oxtrâylia/Úc 2 n 2.1 Úc n nước Úc/Oxtrâylia/Úc その映画のおかげでオーストラリア(への)旅行者は数百万人増えた:... -
オーストラリアしょうけんとりひきしょ
Kinh tế [ オーストラリア証券取引所 ] sở giao dịch chứng khoán Úc [ASX(Australian Stock Exchange)] Category : 証券市場 Explanation... -
オーストラリア証券取引所
Kinh tế [ オーストラリアしょうけんとりひきしょ ] sở giao dịch chứng khoán Úc [ASX(Australian Stock Exchange)] Category... -
オーステナイト
Kỹ thuật austenite [austenite] Category : gia công [加工] Explanation : A3、またはA1変態点以上の高温での均一な組織をいう。一般に焼入れ温度に均熱化したマトリックス(生地)の組織がオーステナイト。ステンレス鋼などでは、常温でもこの組織を呈するものがある。 -
オーステナイトけっしょうりゅうど
Kỹ thuật [ オーステナイト結晶粒度 ] cỡ hạt austenite [austenite grain size] Category : gia công [加工] -
オーステナイト結晶粒度
Kỹ thuật [ オーステナイトけっしょうりゅうど ] cỡ hạt austenite [austenite grain size] Category : gia công [加工] -
オースフォーミング
Kỹ thuật sự nhiệt luyện hóa bền bằng gia công tạo hình [ausforming] -
オーソライズドプレッシャ
Kỹ thuật áp suất cho phép [authorized pressure] -
オーソテスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [ortho test] -
オーソドックス
n, adj-na chính thống/chính hiệu オーソドックスな型 : kiểu dáng chính thống オーソドックスな構成: kết cấu chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.