- Từ điển Nhật - Việt
オーケストラ
n
dàn nhạc/ban nhạc
- そのホールの大きさに見合った規模のオーケストラ: ban nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của căn phòng
- 誰もが自分のパートを熟知しているオーケストラ: dàn nhạc mà mọi thành viên ai ai cũng đều hiểu rõ nhiệm vụ của mình
- 現代のオーケストラが過去の音楽に新しい生命を与えた: dàn nhạc hiện đại đã thổi một luồng sinh khí mới cho âm n
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オーケストラの指揮者
[ おーけすとらのしきしゃ ] n nhạc trưởng -
オーシャン
n đại dương -
オーシーアール
Tin học nhận dạng ký tự quang học [OCR/optical character recognition] Explanation : Sự cảm nhận bằng máy các chữ in và chữ đánh... -
オーシーエヌ
Tin học OCN [OCN] -
オーシーエックス
Tin học OCX [OCX] -
オージオメータ
Kỹ thuật thính lực kế/thiết bị đo sức nghe [audiometer] -
オージオグラム
Kỹ thuật giản đồ âm thanh/âm đồ [audiogram] -
オーストラリア
Mục lục 1 n 1.1 nước Úc/Oxtrâylia/Úc 2 n 2.1 Úc n nước Úc/Oxtrâylia/Úc その映画のおかげでオーストラリア(への)旅行者は数百万人増えた:... -
オーストラリアしょうけんとりひきしょ
Kinh tế [ オーストラリア証券取引所 ] sở giao dịch chứng khoán Úc [ASX(Australian Stock Exchange)] Category : 証券市場 Explanation... -
オーストラリア証券取引所
Kinh tế [ オーストラリアしょうけんとりひきしょ ] sở giao dịch chứng khoán Úc [ASX(Australian Stock Exchange)] Category... -
オーステナイト
Kỹ thuật austenite [austenite] Category : gia công [加工] Explanation : A3、またはA1変態点以上の高温での均一な組織をいう。一般に焼入れ温度に均熱化したマトリックス(生地)の組織がオーステナイト。ステンレス鋼などでは、常温でもこの組織を呈するものがある。 -
オーステナイトけっしょうりゅうど
Kỹ thuật [ オーステナイト結晶粒度 ] cỡ hạt austenite [austenite grain size] Category : gia công [加工] -
オーステナイト結晶粒度
Kỹ thuật [ オーステナイトけっしょうりゅうど ] cỡ hạt austenite [austenite grain size] Category : gia công [加工] -
オースフォーミング
Kỹ thuật sự nhiệt luyện hóa bền bằng gia công tạo hình [ausforming] -
オーソライズドプレッシャ
Kỹ thuật áp suất cho phép [authorized pressure] -
オーソテスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [ortho test] -
オーソドックス
n, adj-na chính thống/chính hiệu オーソドックスな型 : kiểu dáng chính thống オーソドックスな構成: kết cấu chính... -
オーソドックステスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [orthodox test] -
オーソドックスカー
Kỹ thuật xe chính thống [orthodox car] -
オーサリングプラットホーム
Tin học nền biên soạn/nền soạn tài liệu [authoring platform]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.