- Từ điển Nhật - Việt
カード読取り機構
Xem thêm các từ khác
-
カード通路
Tin học [ カードつうろ ] đường thẻ [card path] -
カード送り機構
Tin học [ カードおくりきこう ] hộp tiếp thẻ [card feed] -
カード機
Kỹ thuật [ かーどき ] máy chải len [carding machine] -
カーニバル
n lễ hội cac-na-van/Cácnavan/Carnival マルディ・グラはアメリカで最も盛大なカーニバルだ: Mardi Gras là lễ hội cac-na-van... -
カーニング
Tin học co kéo [kerning] Explanation : Sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị, để khi in ra... -
カーホース
Kỹ thuật xe ngựa [car horse] -
カーダンシャフト
Kỹ thuật trục các đan [Cardan shaft] -
カーベルト
Kỹ thuật dây đai an toàn của xe ô tô [car belt] -
カーウェイ
Kỹ thuật đường dành cho ô tô [car way] -
カーウオッシャ
Kỹ thuật vòng đệm của ô tô [car washer] -
カーエアリアル
Kỹ thuật anten của ô tô [car aerial] -
カーカス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khung/cốt/sườn [carcass] 1.2 sườn lốp 1.3 xương (vật đúc) [carcass] Kỹ thuật khung/cốt/sườn [carcass]... -
カーキーパ
Kỹ thuật người trông giữ xe ô tô [car keeper] -
カークーラ
Kỹ thuật thiết bị làm lạnh xe/thiết bị làm nguội xe [car cooler] -
カーケンドル効果
Kỹ thuật [ かーけんどるこうか ] hiệu ứng Kirkendall [Kirkendall effect] -
カーケアーセンタ
Kỹ thuật trung tâm bảo dưỡng xe ô tô [car-care center] -
カーコート
Kỹ thuật lớp sơn xe [car coat] vỏ xe [car coat] -
カーゴボディ
Kỹ thuật thùng xe chở hàng [cargo body] -
カーゴトラック
Kỹ thuật xe tải chở hàng [cargo truck] -
カーシェッド
Kỹ thuật nhà để xe [car shed]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.