- Từ điển Nhật - Việt
ガラス玉
Xem thêm các từ khác
-
ガラス管
[ がらすかん ] n ống thủy tinh -
ガラス繊維
[ がらすせんい ] n sợi thủy tinh -
ガラス繊維強化プラスチック
Kỹ thuật [ がらすせんいきょうかぷらすちっく ] nhựa được gia cố bởi sợi thủy tinh [glass fiber reinforced plastics] -
ガラス瓶
[ がらすびん ] n lọ thủy tinh -
ガラス瓶リサイクル
Kỹ thuật [ がらすびんりさいくる ] việc tái chế chai lọ thủy tinh [glass bottles recycling] -
ガラス製試験管
lọ thủy tinh thí nghiệm -
ガラス転移
Kỹ thuật [ がらすてんい ] sự chuyển hóa thủy tinh [glass transition] -
ガラス戸
[ ガラスど ] n cửa kính 本箱のガラス戸の中に: Ở trong cửa kính tủ sách -
ガリレオ
Mục lục 1 n 1.1 nhà bác học Ga-li-lê/Galile 2 Tin học 2.1 Galilê [Galileo] n nhà bác học Ga-li-lê/Galile Tin học Galilê [Galileo] -
ガリレオ式望遠鏡
Kỹ thuật [ がりれおしきぼうえんきょう ] kính viễn vọng Galilean [Galilean telescope] -
ガリー
n rãnh (do nước xói)/máng/mương ガリー浸食: Máng bị ăn mòn -
ガリウムひそ
Tin học [ ガリウム砒素 ] asen gali [gallium arsenide] -
ガリウムひそはんどうたい
Tin học [ ガリウムひ素半導体 ] chất bán dẫn asen gali [gallium arsenic semiconductor] -
ガリウムひそリン
Tin học [ ガリウム砒素リン ] phốt phua asen gali [Gallium Arsenide Phosphide/GaAsP] -
ガリウムひ素半導体
Tin học [ ガリウムひそはんどうたい ] chất bán dẫn asen gali [gallium arsenic semiconductor] -
ガリウム砒素
Tin học [ ガリウムひそ ] asen gali [gallium arsenide] -
ガリウム砒素リン
Tin học [ ガリウムひそリン ] phốt phua asen gali [Gallium Arsenide Phosphide/GaAsP] -
ガルバノメータ
Kỹ thuật điện kế [galvanometer] Explanation : Xác định dòng và dòng điện (bộ nguồn một chiều). -
ガルバニック列
Kỹ thuật [ がるばにっくれつ ] nhóm gavanic [galvanic series] -
ガルバニックエレクトリシチー
Kỹ thuật mạ điện [galvanic electricity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.