- Từ điển Nhật - Việt
ガードネット
Xem thêm các từ khác
-
ガードバー
Kỹ thuật Thanh chắn/ba-đờ-xốc [Guard Bar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 路上の障害物や、動物の突然の飛び出しからクルマを保護するためにボディに装着する鉄またはステンレスのパイプ。グリル・ガードはかつてRVの定番だったが、衝突した相手に与えるダメージが大きいため安全性が問題視され、最近はほとんど見なくなった。 -
ガードランプ
Kỹ thuật đèn bảo vệ [guard lamp] -
ガードレール
Mục lục 1 n 1.1 cái chắn đường/tấm chia đường ô tô và đường cho người đi bộ/rào ngăn đường/lan-can ngăn đường/barie... -
ガーニッシュ
Kỹ thuật trang trí [garnish] -
ガーダ
Kỹ thuật dầm/xà/giá đỡ [girder] giàn anten [girder] -
ガーダフォーク
Kỹ thuật càng đỡ [girder fork] -
ガーベージトラック
Kỹ thuật xe rác [garbage truck] -
ガーベッジコレクション
Kỹ thuật sự thu thập rác [garbage collection] -
ガーグル
Kỹ thuật thuốc súc rửa [gargle] -
ガーグルパイプ
Kỹ thuật ống súc rửa [gargle pipe] -
ガーゼ
Mục lục 1 n 1.1 băng gạc (để băng bó) 2 n 2.1 băng gạc/gạc/khẩu trang n băng gạc (để băng bó) n băng gạc/gạc/khẩu trang... -
ガーゼー
n xô -
ガーゼ製のマスク
[ がーぜせいのますく ] n khẩu trang -
ガーソン材
Kỹ thuật [ がーそんざい ] vật liệu Gurson [Gurson material] -
ガボット
n điệu Gavốt Ghi chú: một kiểu hát nhẹ nhàng có xuất xứ từ Pháp -
ガッツ
n có khí lực/có sức bật/sinh lực/sinh khí/can đảm/quyết tâm ガッツのあるボクサー: võ sĩ đấm bốc có những cú đấm... -
ガッツポーズ
n tư thế chiến thắng (tư thế tay nắm lại giơ ngang mặt hoặc giơ cao lên đầu để thể hiện tư thế chiến thắng của... -
ガッティー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cửa hẹp (sông, vịnh) [gutty] 1.2 đường hẻm [gutty] 1.3 ruột/lòng [gutty] Kỹ thuật cửa hẹp (sông,... -
ガッシング
Kỹ thuật sự bốc khí/sự tách khí [gassing] -
ガッジョンピン
Kỹ thuật chốt trục [gudgeon pin]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.