Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャンバゲージ

Kỹ thuật

thiết bị đo độ nghiêng của bánh xe [camber gauge]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャンバコレクションツール

    Kỹ thuật dụng cụ điều chỉnh sự nghiêng của bánh xe [camber correction tool]
  • キャンバコレクタ

    Kỹ thuật thiết bị điều chỉnh sự nghiêng của bánh xe [camber corrector]
  • キャンバス

    Mục lục 1 n 1.1 vải bạt để vẽ/vải vẽ 2 Kỹ thuật 2.1 buồm vải bạt [canvas] 2.2 lều vải bạt [canvas] 2.3 vải bạt [canvas]...
  • キャンバスライニング

    Kỹ thuật lớp lót vải bạt/lớp bọc vải bạt/lớp tráng vải bạt [canvas lining]
  • キャンバスラスト

    Kỹ thuật lực đẩy nghiêng bánh xe [camber thrust]
  • キャンバ角

    Kỹ thuật [ きゃんばかく ] góc cong/góc vênh [camber angle]
  • キャント

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cắt vát [cant] 1.2 độ nghiêng [cant] 1.3 mặt nghiêng [cant] 1.4 mép vát/cạnh vát [cant] 1.5 sự nghiêng...
  • キャンプ

    Mục lục 1 n 1.1 cắm trại 2 n 2.1 trại/trại dã ngoại n cắm trại AとBの国境付近にあるキャンプ: cắm trại ở gần biên...
  • キャンプファイヤー

    n lửa trại 海辺の近くにキャンプファイヤーを燃やす: Đốt lửa trại ở gần bãi biển.
  • キャンプイン

    n sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp/gọi tập trung cầu thủ
  • キャンプを張る

    [ きゃんぷをはる ] exp cắm trại
  • キャンパー

    Mục lục 1 n 1.1 người cắm trại ngoài trời/người đi cắm trại 2 Kỹ thuật 2.1 than tạp/than bị biến chất do xâm nhập...
  • キャンピング

    n sự cắm trại/cắm trại
  • キャンピングビレッジ

    Kỹ thuật làng cắm trại [camping village]
  • キャンピングカー

    Mục lục 1 n 1.1 nhà di động/xe là nhà 2 Kỹ thuật 2.1 xe cắm trại [camping car] n nhà di động/xe là nhà キャンピンカーは市の中に進入禁止されている:...
  • キャンディカラー

    Kỹ thuật màu thấu suốt [candy coulour] Category : sơn [塗装]
  • キャンデラ

    Kỹ thuật Candela/đơn vị cường độ ánh sáng [candela]
  • キャンデー

    n kẹo viên/kẹo ngọt/kẹo/kẹo ngậm/kẹo mút 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった: cái nó thích là vị ngọt...
  • キャンディデート

    Tin học thí sinh/ứng cử/ứng cử viên/người xin việc [candidate]
  • キャンディデートばん

    Tin học [ キャンディデート版 ] phiên bản ứng cử [candidate release]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top