- Từ điển Nhật - Việt
キーワード
Mục lục |
n
từ khóa
- コンマで区切った(複数の)キーワードを打ち込む: đánh các từ khóa được phân cách bởi dấu phẩy
- 彼はいくつかのキーワードを使ってインターネットを検索した: anh ta tìm kiếm trên internet bằng cách dùng một vài từ khoá
- キーワードを使ってサイトを検索する: tìm kiếm trang web bằng một số từ khoá
Kỹ thuật
từ khóa
Tin học
từ khóa [key-word]
- Explanation: Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây là một từ mô tả một hoạt động hoặc một tác vụ mà máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Trong bảng tóm tắt nội dung một tài liệu, đây là một hoặc nhiều từ mà bạn có thể đưa vào để giúp bạn trong việc tìm kiếm các bảng tóm tắt nội dung tài liệu có chứa một từ hoặc một câu xác định nào đó. Các từ khóa có thể được dùng để chỉ về chủ đề của một tài liệu không chứa trong nội dung của tài liệu đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
キーワードけんさく
Tin học [ キーワード検索 ] tìm theo từ khóa [keyword search] -
キーワードサーチ
Tin học tìm theo từ khóa [keyword search] -
キーワード検索
Tin học [ キーワードけんさく ] tìm theo từ khóa [keyword search] -
キーボード
Mục lục 1 n 1.1 bàn phím 2 Kỹ thuật 2.1 bàn phím [key board] 3 Tin học 3.1 bàn phím [keyboard] n bàn phím コンピュータ(のキーボード)を叩く:... -
キーボードおよびがいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき
Tin học [ キーボード及び外部プログラム入力式計算器 ] máy tính tay có bàn phím và chương trình nhập liệu [calculator... -
キーボードのはいち
Tin học [ キーボードの配置 ] bố trí trên bàn phím/sắp xếp trên bàn phím [keyboard layout] Explanation : Sự sắp xếp các phím... -
キーボードのデザイン
Tin học thiết kế bàn phím [keyboard design] -
キーボードの配置
Tin học [ キーボードのはいち ] bố trí trên bàn phím/sắp xếp trên bàn phím [keyboard layout] Explanation : Sự sắp xếp các... -
キーボードせいぎょそうち
Tin học [ キーボード制御装置 ] trình điều khiển bàn phím [keyboard controller] -
キーボード及び外部プログラム入力式計算器
Tin học [ キーボードおよびがいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき ] máy tính tay có bàn phím và chương trình... -
キーボードマクロ
Tin học macrô bàn phím [keyboard macro] -
キーボードバッファ
Tin học bộ đệm bàn phím [keyboard buffer] Explanation : Vùng nhỏ trong bộ nhớ sơ cấp được dành riêng để giữ tạm các mã... -
キーボードロック
Tin học khóa bàn phím [keyboard lock] -
キーボードヘルプ
Tin học trợ giúp bàn phím [keyboard help] -
キーボードプログラムにゅうりょくしきけいさんき
Tin học [ キーボードプログラム入力式計算器 ] máy tính tay có bàn phím và chương trình nhập liệu [calculator with keyboard... -
キーボードプログラム入力式計算器
Tin học [ キーボードプログラムにゅうりょくしきけいさんき ] máy tính tay có bàn phím và chương trình nhập liệu [calculator... -
キーボードパスワード
Tin học mật khẩu bàn phím [keyboard password] Explanation : Là mật khẩu bảo vệ sự sử dụng bàn phím. -
キーボードテンプレート
Tin học khuôn mẫu bàn phím [keyboard template] Explanation : Một tấm bìa hoặc băng keo bằng plastic có bôi chất dính phía sau và... -
キーボード制御装置
Tin học [ キーボードせいぎょそうち ] trình điều khiển bàn phím [keyboard controller] -
キーボードエンハンサ
Tin học chương trình nâng cấp bàn phím/trình nâng cấp bàn phím [keyboard enhancer] Explanation : Là chương trình có khả năng kiểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.