- Từ điển Nhật - Việt
クイックリターンミラー
Xem thêm các từ khác
-
クイックビー
Tin học QUICK B [QUICK B] -
クイックドロー
Tin học chương trình QuickDraw [QuickDraw] -
クイックタイム
Tin học chương trình QuickTime [QuickTime] -
クイックサービス
Kỹ thuật phục vụ nhanh [quick service] -
クイッケン
Tin học chương trình Quicken [QUICKEN (accounting package)] Explanation : Đây là một trong những phần mềm kế toán đóng gói rất... -
クイズ
n trò đố/câu đố スポット・クイズ: câu đố thể thao 太陽クイズ: câu đố mặt trời 番組の最後(終わり)にクイズがあります:... -
クイズを出す
[ くいずをだす ] exp đố/ra câu đố クイズ番組の回答者: Người trả lời chương trình câu đố. -
クウェート
n nước Cô-oét/Cô-oét クウェートからイラクを撤退させる: làm cho Iraq thoát khỏi nước Cô-oét クウェート技術者協会:... -
クェンチング
Kỹ thuật sự tôi/sự dập tắt [quenching] -
クェンチングリクィド
Kỹ thuật chất lỏng dùng để tôi/để dập tắt [quenching liquid] -
クェンチエリア
Kỹ thuật vùng tôi/khu vực tôi [quench area] -
クェンチゾーン
Kỹ thuật vùng tôi/khu vực tôi [quench zone] -
クエリー
Tin học truy vấn [query] -
クエン酸
[ くえんさん ] n A-xít xi-tric クエン酸回路酵素: enzym mạch A-xít xi-tric クエン酸発酵: lên men A-xít xi-tric 無水クエン酸:... -
クエーカー
n người Quác-cơ/một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa クエーカー・グリッツ: bột yến mạch thô của người Quác-cơ... -
クエーサ
Kỹ thuật chuẩn tinh [quasar] -
クエーサー
n chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học) クエーサーの中心核:... -
クエット流れ
Kỹ thuật [ くえっとながれ ] dòng chảy Couette [Couette flow] -
クエスチョン
Tin học dấu hỏi ? [question (mark)] -
クォリファイア
Tin học người kiểm tra/người sát hạch [qualifier]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.