- Từ điển Nhật - Việt
クオリチー
Xem thêm các từ khác
-
クオリチーコントロール
Kỹ thuật kiểm tra chất lượng [quality control] -
クオリティ
Mục lục 1 n 1.1 chất lượng 2 Kỹ thuật 2.1 chất lượng/đặc trưng/phẩm chất [quality] 3 Tin học 3.1 chất lượng [quality]... -
クオリティオブサービス
Tin học chất lượng dịch vụ [quality of service] -
クオンチチー
Kỹ thuật số lượng [quantity] -
クオーツアイオディーンバルブ
Kỹ thuật bóng đèn iôt thạch anh [quarts iodine bulb] -
クオーツウインドウ
Kỹ thuật cửa sổ thạch anh [quartz window] -
クオードラント
Kỹ thuật góc một phần tư/một phần tư hình tròn [quadrant] kính đo góc (phương vị) [quadrant] -
クオードラジェット
Kỹ thuật kim phun một phần tư [quadra jet] -
クオータパネル
Kỹ thuật bảng góc/bảng một phần tư [quarter panel] -
クオータウィンドウ
Kỹ thuật cửa sổ một góc [quarter window] -
クオータエリプチックスプリング
Kỹ thuật lò xo êliptic một phần tư [quarter elliptic spring] -
クオドリサイクル
Kỹ thuật chu kỳ một phần tư [quadri cycle] -
クオドルプル
Kỹ thuật nhân lên bốn/bốn lần/chập bốn [quadruple] -
グラミー
n giải thưởng âm nhạc Grammy/giải Grammy グラミー賞のステージで賞を手渡す人: người trao tận tay giải Grammy (giải thưởng... -
グラマー
Mục lục 1 n 1.1 cỏ butêlu/cỏ gramma 2 adj-na 2.1 ngữ pháp 3 n 3.1 sự quyến rũ/vẻ đẹp hớp hồn/quyến rũ/đẹp mê hồn n cỏ... -
グラチェ
n cám ơn/cảm ơn 只管グラチェ: lời cám ơn chân thành (cảm ơn từ đáy lòng) 手伝うのグラチェ: cám ơn về sự giúp đỡ -
グラム
Mục lục 1 n 1.1 gam/gram 2 Kỹ thuật 2.1 gam [gram] n gam/gram ~グラムの赤ちゃんを産む: sinh con nặng ~ gam ~カップあたり~グラム:... -
グランプリ
Mục lục 1 n 1.1 giải thưởng lớn 2 Kỹ thuật 2.1 Giải thưởng Lớn [Grand Prix] n giải thưởng lớn ベネチア映画祭でグランプリを取る:... -
グランプリレース
Kỹ thuật cuộc đua Giải thưởng Lớn [Grand Prixrace] -
グランデ
n to/vĩ đại/lớn グランデ島: hòn đảo lớn グランデ爺さん: ông già vĩ đại グランデ川: con sông lớn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.