- Từ điển Nhật - Việt
グランデ
n
to/vĩ đại/lớn
- グランデ島: hòn đảo lớn
- グランデ爺さん: ông già vĩ đại
- グランデ川: con sông lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
グランド
Mục lục 1 n 1.1 sự nối đất/nối đất 2 n 2.1 to/vĩ đại 3 Kỹ thuật 3.1 nắp đệm/miếng đệm [gland] 3.2 vòng bít/đệm bít... -
グランドピアノ
n đại dương cầm 家にはアップライト型のピアノがあったが、彼女がほんとうに欲しかったのはグランドピアノだった:... -
グランドカノニカルアンサンブル
Kỹ thuật tập hợp chuẩn tắc/mẫu mực [grand canonical ensemble] -
グランド蒸気
Kỹ thuật [ ぐらんどじょうき ] hơi nước ở vòng bít/nắp bít [gland steam] -
グランス
n quả đấu/tuyến/đầu... 内分泌グランス: tuyến nội tiết 陰茎グランス: đầu dương vật -
グラブハンドル
Kỹ thuật cán gầu xúc [grab handle] -
グラブ・バケット
Kỹ thuật cuốc xới/gàu thùng/gàu ngoạm [grub bucket] -
グラブコンパートメント
Kỹ thuật ngăn để găng tay [glove compartment] -
グラブ浚渫船
Kỹ thuật [ くらぶしゅんせつせん ] tàu xúc bùn/tàu nạo vét bằng gầu xúc [grab dredger] -
グラプルフィクスチャ
Kỹ thuật chi tiết cố định móc bám/đồ gá móc bám [grapple fixture] -
グラビチーフィード
Kỹ thuật sự cung cấp nhờ trọng lực [gravity feed] -
グラビチークーリング
Kỹ thuật làm nguội bằng trọng lực [gravity cooling] -
グラビチーコントロールブレーキ
Kỹ thuật phanh điều khiển bằng trọng lượng [gravity control brake] -
グラビング
Kỹ thuật sự ngoạm/sự gắp/sự xúc [grabbing] -
グラビテーショナルセンタ
Kỹ thuật trọng tâm [gravitational center] -
グラビティ溶接法
Kỹ thuật [ ぐらびてぃようせつほう ] kỹ thuật hàn trọng lực [gravity welding] -
グラビア
n thuật khắc ảnh trên bản kẽm/ảnh bản kẽm グラビア用紙: mẫu giấy ảnh bản kẽm 男性誌のグラビアページを見る:... -
グラデーション
n mức độ màu グラデーション・マップ: mức độ màu của bản đồ グラデーション・カーブ: mức độ màu của đường... -
グラファイト
Kỹ thuật than chì [graphite] -
グラファイトグリース
Kỹ thuật than chì béo [graphite grease]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.