Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グリル

Mục lục

n

món thịt nướng kiểu Âu/vỉ nướng
肉のグリル: vỉ nướng thịt
どうしよう...グリルドチキンでも作ろうかな: tôi không biết ...có lẽ tôi sẽ sử dụng cái vỉ này để nướng thịt gà
グリルソース: nước sốt dùng trong món thịt nướng

Kỹ thuật

Cửa hút khí vào buồng đốt động cơ ô tô [Grill]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 直訳は鉄格子の意味だが、自動車用語ではエンジンルーム内に外気を導入するための空気取り入れ口を指す。フロントマスクの印象を決定する大きな要素。格子状のものだけでなく網目(メッシュ)状のものもグリルと呼ぶ。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top