Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グリーンピース

Mục lục

n

đậu xanh/đỗ xanh
鞘をむいたグリーンピース: đậu xanh (đỗ xanh) đã bóc vỏ

n

hòa bình xanh
グリーンピースの革命: cuộc cách mạng vì hòa bình xanh

Kỹ thuật

hòa bình xanh [green peace]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top