- Từ điển Nhật - Việt
グリーンライト
Xem thêm các từ khác
-
グリーンピース
Mục lục 1 n 1.1 đậu xanh/đỗ xanh 2 n 2.1 hòa bình xanh 3 Kỹ thuật 3.1 hòa bình xanh [green peace] n đậu xanh/đỗ xanh 鞘をむいたグリーンピース:... -
グリーンフィー
n vé xanh (dùng trong chơi gôn) グリーンフィーと送迎代込みでお一人50ドルです: 50 đô la cho mỗi người bao gồm vé chơi... -
グリーンスクール
n ngôi trường xanh -
グリーンPC
Tin học máy tính tiết kiệm năng lượng [environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)] -
グリークラブ
n đội đồng ca nam グリークラブに参加する: tham gia vào đội đồng ca nam -
グリージーロード
Kỹ thuật đường trơn như có mỡ [greasy road] -
グリージーフリクション
Kỹ thuật mỡ chống ma sát [greasy friction] -
グリース
Kỹ thuật mỡ bôi trơn [grease] -
グリースバケット
Kỹ thuật ống bơm mỡ [grease bucket] -
グリースモンキー
Kỹ thuật thợ máy (ô tô, máy bay) [grease monkey] -
グリースニップル
Kỹ thuật ống nối để tra mỡ/miếng nối để tra mỡ [grease nipple] vú mỡ [grease nipple] -
グリースアップ
Kỹ thuật bôi mỡ/tra mỡ [grease up] -
グリースカップ
Kỹ thuật cái tra mỡ/bầu mỡ [grease cup] -
グリースガン
Kỹ thuật ống bơm mỡ [grease gun] súng phun dầu/mỡ [grease gun] -
グリースジョブ
Kỹ thuật công việc tra mỡ/công việc bôi mỡ [grease job] -
グリーサ
Kỹ thuật cái tra mỡ/bầu mỡ [greaser] -
グリッチ
Tin học sự chạy không đều [glitch] Explanation : Một nháy tắt điện hoặc có sự thăng giáng điện không rõ nguyên nhân nào... -
グリット
Kỹ thuật mạt giũa/đá mạt/hạt sạn [grit] -
グリップ性能
Kỹ thuật [ ぐりっぷせいのう ] tính năng kẹp [grip performance] -
グリッツラ
Kỹ thuật máy sàng có dây đai [grizzler]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.