- Từ điển Nhật - Việt
コニカル
Xem thêm các từ khác
-
コニカルバルブ
Kỹ thuật van hình nón [conical valve] -
コニカルローラー
Kỹ thuật trục quay hình nón/trục lăn hình nón/con lăn hình nón [conical roller] -
コニカルプラグ
Kỹ thuật bugi hình nón/bugi có dạng nón [conical plug] -
コニカルディスタンス
Kỹ thuật chiều dài côn chia [conical distance] -
コニカルベアリング
Kỹ thuật ổ đỡ hình nón/ổ đỡ có dạng nón [conical bearing] -
コニカルカップ
Kỹ thuật thử biến dạng kiểu uốn hình nón [conical cup] -
コニカルカップ試験
Kỹ thuật [ こにかるかっぷしけん ] sự kiểm tra vòng bít hình nón [conical cup test] -
コニカルシール
Kỹ thuật mặt tựa có hình nón/mặt tựa có dạng nón [conical seal] -
コニカルスプリング
Kỹ thuật lò xo hình nón/lò xo có dạng nón [conical spring] -
コニシティ
Kỹ thuật tính chất nón [conicity] -
コダック
n hãng Kodak/Kodak 日本コダック: Công ty Kodak Nhật bản コダック研究所: Phòng nghiên cứu hãng Kodak -
コダシル
Tin học tổ chức CODASYL [CODASYL/Conference on Data Systems Languages-CODASYL] Explanation : Là tổ chức được thành lập bởi bộ quốc... -
コア
Mục lục 1 n 1.1 lõi/ruột/bên trong 2 Tin học 2.1 lõi [core] n lõi/ruột/bên trong コア構造(こうぞう): Cấu trúc bên trong コア予算(よさん):... -
コアぎじゅつ
Tin học [ コア技術 ] công nghệ chủ chốt/công nghệ lõi [core technology] -
コア径
Tin học [ コアケイ ] đường kính lõi (của cáp) [core diameter (of a fiber)] -
コアラ
Mục lục 1 n 1.1 gấu kao-la/kao-la 2 Tin học 2.1 COARA [COARA] n gấu kao-la/kao-la コアラはオーストラリア原産である: Kao-la là... -
コアルータ
Tin học bộ định tuyến chính [core router] -
コアレスモータ
Kỹ thuật động cơ mô tô không lõi [coreless motor] -
コアロッド
Kỹ thuật lõi thao tác/thanh lõi/que lõi [core rod] -
コアンダ効果
Kỹ thuật [ こあんだこうか ] hiệu ứng Coanda [Coanda effect]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.