- Từ điển Nhật - Việt
コーチワーク
Xem thêm các từ khác
-
コーチング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lớp áo/lớp phủ/lớp bọc/lớp lót [coating] 1.2 sự bọc [coating] 1.3 sự phủ [coating] Kỹ thuật lớp... -
コーチングサンド
Kỹ thuật cát phủ ngoài [coating sand] -
コーチビルダ
Kỹ thuật cơ sở đóng toa xe khách/nhà máy đóng toa xe khách [coach builder] -
コーポ
n, abbr nhà tập thể/khu nhà ở liên hợp -
コーポレートライセンス
Tin học giấy phép sử dụng cho công ty [corporate license] -
コーポレート・ガバナンス
Kinh tế thống trị toàn doanh nghiệp [Corporate Governance] Explanation : 変化の激しい経済環境において、企業が常に最適な状況を維持するために、「企業統治」が必要となってきている。株主の代理人として選ばれた取締役が経営方針や意思決定に参加し、経営を監督する行為である。 -
コーポレートアイデンティティー
n tính đồng nhất liên kết -
コーポレーション
n công ty インターナショナル・データ・コーポレーション: công ty số liệu quốc tế コンピュータ・サイエンス・コーポレーション:... -
コーポレイト・アイデンティティ
Kinh tế đặc trưng của công ty [corporate identity (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
コーポレイトアイデンテティ
n, abbr Số đăng ký công ty -
コーラ
n nước uống cô-la/cocacola/coca うーん...チーズピザとコーラ: ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca) ビールがないならコーラでもいいよ:... -
コーラン
n kinh Côran コーランに従う: tuân theo kinh Côran コーランに手を置く: đặt tay lên kinh Côran コーランの教えに従って:... -
コーラス
Mục lục 1 n 1.1 điệp khúc/hợp xướng 2 n 2.1 đội hợp xướng n điệp khúc/hợp xướng ストップ・コーラス: điệp khúc... -
コール
Mục lục 1 n 1.1 sự gọi/sự gọi ra 2 Tin học 2.1 gọi [call (vs)] n sự gọi/sự gọi ra ~ガール: gái gọi ~サイン: tín... -
コールバックモデム
Tin học mô đem có kiểm tra [callback modem] Explanation : Là môđem không trả lời ngay các tín hiệu từ ngoài vào, mà yêu cầu... -
コール・ローン
Kinh tế cho vay ngắn hạn [loan at call] Category : Tài chính [金融] Explanation : 金融機関や証券会社相互間のきわめて短期(通常1日)の資金の貸し借りを行う場をコール市場と呼び、コール・ローンとは、資金の貸し手側から見た場合で、反対に借り手側から見た場合はコール・マネーという。 -
コールド
n sự lạnh ~ミート: thịt ướp lạnh -
コールドチェーン
Kinh tế chu trình giữ lạnh [Cold Chain] Explanation : 生鮮食品や冷凍食品など一定の温度管理を行って、生産地や工場から卸売業者、小売業者までの輸送を行うこと。流通過程で貨物の品質劣化を起きないように、温度管理を徹底する必要がある。 -
コールドチェーンシステム
Kỹ thuật hệ thống phân phối làm lạnh [refrigerated distribution system] -
コールドチゼル
Kỹ thuật đục nguội [cold chisel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.