- Từ điển Nhật - Việt
コーナはんけい
Xem thêm các từ khác
-
コーナ半径
Kỹ thuật [ コーナはんけい ] bán kính góc [corner radius] -
コーナリング
n sự lượn góc (đua ôtô, trượt băng)/lượn góc コーナリング・パワー: lực lượn góc コーナリング・ランプ: đèn... -
コーナリングパワー
Kỹ thuật năng lượng góc/năng suất góc [cornering power] -
コーナー
Mục lục 1 n 1.1 góc/cạnh 2 Kỹ thuật 2.1 góc [corner] n góc/cạnh コーナー・カット: cắt góc コーナー・ゲート: cổng góc... -
コーナーポール
Kỹ thuật cực dẫn hướng [Corner pole] Category : ô tô [自動車] Explanation : 車両感覚をつかみやすくするため、ボディの左先端に装着する棒のこと。運転席からのスイッチ操作で伸縮するタイプもある。 -
コーナーポスト
Kỹ thuật cột góc/trụ góc [corner post] -
コーナーリング
Kỹ thuật vòng dẫn hướng [Corner ring] Category : ô tô [自動車] Explanation : 曲がった道を走り抜けること、およびその走行状態。レースではこのテクニックの善し悪しが勝敗を決めるといってもいい。アウト・イン・アウトが基本だが、一般道では絶対に対向車線にはみ出してはいけない。 -
コーナーリングランプ
Kỹ thuật đèn dẫn hướng [Corner ring lamp] Category : ô tô [自動車] Explanation : ウインカーと連動して曲がる方向を照らし出すランプ。明るい都市部ではほとんど意味がないが、暗い道を走る時にはありがたい装備。 -
コーナーブレース
Kỹ thuật miếng nẹp góc [corner brace] thanh giằng góc [corner brace] -
コーナーフォース
Kỹ thuật lực góc [cornering force] -
コーナーキック
n đá phạt góc (人)のコーナーキックのターゲットになる選手: cầu thủ trở thành mục tiêu đá phạt góc của ai コーナーキックをする:... -
コーナーセンサー
Kỹ thuật cảm biến dẫn hướng [Corner sensor] Category : ô tô [自動車] Explanation : クルマの4隅にセンサーを設置し、障害物などに近づくと、警告音を発する装置のこと。 -
コーマ機
Kỹ thuật [ こーまき ] máy chải sợi [combing machine] -
コーチ
Mục lục 1 n 1.1 huấn luyện viên 2 n 2.1 xe ô tô liên tỉnh 3 Kỹ thuật 3.1 toa xe khách/xe buýt [coach] n huấn luyện viên 熱心なコーチ:... -
コーチャ
Kỹ thuật người lái xe khách/người đánh xe ngựa [coacher] -
コーチューク
Kỹ thuật cao su [caoutchouc] -
コーチレンチ
Kỹ thuật chìa vặn điều chỉnh được [coach wrench] -
コーチワーク
Kỹ thuật thùng xe [coach work] -
コーチング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lớp áo/lớp phủ/lớp bọc/lớp lót [coating] 1.2 sự bọc [coating] 1.3 sự phủ [coating] Kỹ thuật lớp... -
コーチングサンド
Kỹ thuật cát phủ ngoài [coating sand]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.