- Từ điển Nhật - Việt
コールドワーキング
Xem thêm các từ khác
-
コールドボックス法
Kỹ thuật [ こーるどぼっくすほう ] quá trình gia công hộp nguội/sự xử lý khuôn lạnh [cold box process] -
コールドトラップ
Kỹ thuật bộ gom lạnh [cold trap] -
コールドトリートメント
Kỹ thuật xử lý nguội [cold treatment] -
コールドブート
Tin học sự khởi động nguội [cold booting] Explanation : Khởi động máy tính bằng cách bật mở công tắc điện của hệ máy. -
コールドプラグ
Kỹ thuật bugi loại nguội [cold plug] -
コールドプレッシング
Kỹ thuật ép nguội [cold pressing] -
コールドパッチ
Kỹ thuật vá nguội [cold patch] -
コールドフォルト
Tin học lỗi lạnh [cold fault] Explanation : Là một lỗi rất nặng của hệ thống xảy ra ngay khi hay ngay sau khi khởi động do... -
コールドウェルド
Kỹ thuật mối hàn lạnh/kỹ thuật hàn lạnh [cold weld] -
コールドゲーム
n sự dừng trận đấu/dừng trận đấu 雨によるコールドゲーム: Sự dừng trận đấu vì trời mưa 試合は7回裏のヤンキーズ攻撃中に降雨コールドゲームとなった:... -
コールドショートネス
Kỹ thuật sự tinh giòn nguội [cold shortness] -
コールドスタート
Kỹ thuật khởi động nguội [cold start] -
コールドスタートバルブ
Kỹ thuật van khởi động nguội [cold-start valve] -
コールドスタートインジェクタ
Kỹ thuật kim phun khởi động nguội [cold-start injector] -
コールドタイププラグ
Kỹ thuật bugi loại nguội [cold type plug] -
コールドサイクル
Kỹ thuật chu kỳ làm nguội/chu kỳ làm mát/chu kỳ làm lạnh [cold cycle] -
コールウエイティング
Tin học chờ lời gọi [call waiting] Explanation : Ví dụ như sau khi một hàm được gọi, thì cần chờ hàm đó thực hiện xong... -
コールオイル
Kỹ thuật dầu hỏa [coal oil] -
コールセットアップ
Tin học thiết lập lời gọi [call setup] -
コールタール
n dầu hắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.