- Từ điển Nhật - Việt
サバイバル
Xem thêm các từ khác
-
サポーチングアーム
Kỹ thuật tay giá đỡ [supporting arm] -
サポート
Mục lục 1 n 1.1 sự ủng hộ/sự cổ vũ 2 Kỹ thuật 2.1 gối tựa/trụ đỡ/ụ đỡ/bệ đỡ/giá đỡ/khung đỡ [support] 2.2... -
サポートプログラム
Kỹ thuật chương trình phụ trợ [support program] -
サポートウェア
Tin học phần hỗ trợ/thiết bị hỗ trợ [support-ware] -
サポートグループ
Tin học nhóm hỗ trợ [support group] -
サポートステップ
Kỹ thuật bậc lên xuống của xe [Support step] Category : ô tô [自動車] Explanation : 床の高いミニバンやクロスカントリー4WDに採用されることの多い乗降用の足場。 -
サポートスタッフ
Tin học nhân viên hỗ trợ [support staff] -
サポータ
Kỹ thuật vật chống đỡ/giá đỡ/khung đỡ/trụ đỡ [supporter] -
サポーター
n người ủng hộ/người cổ vũ/cổ động viên -
サム
Mục lục 1 n 1.1 tổng 2 Kỹ thuật 2.1 ngón tay cái [thumb] 3 Tin học 3.1 SAM [SAM] n tổng Kỹ thuật ngón tay cái [thumb] Tin học SAM... -
サムナット
Kỹ thuật đai ốc tai hồng/đai ốc có tai vặn [thumb nut] -
サムチェック
Tin học kiểm tra tổng/checksum [sum check] Explanation : Từ viết tắt của SUMmation CHECK. Trong truyền thông dữ liệu, đây là một... -
サムホイール
Tin học bánh lật [thumb wheel] -
サムアライド
Kỹ thuật vẫy xe đi nhờ [thumb a ride] -
サムゲージ
Kỹ thuật đồng hồ tính tổng [sum gauge] -
サムタック
Kỹ thuật đinh kẹp [thumb tack] -
サラリー
n lương/tiền lương -
サラリーマン
n nhân viên làm việc văn phòng/nhân viên hành chính/người làm công ăn lương -
サラブレッド
Mục lục 1 n 1.1 sự thuần chủng/ngựa thuần chủng 2 Kỹ thuật 2.1 ngựa thuần chủng/ngựa nòi [thoroughbred] n sự thuần chủng/ngựa... -
サラダ
Mục lục 1 vs 1.1 cải diếp 2 vs 2.1 rau diếp 3 vs 3.1 rau sà lách 4 vs 4.1 xà lách 5 n 5.1 xa lát vs cải diếp vs rau diếp vs rau sà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.