- Từ điển Nhật - Việt
サーチ不可能
Xem thêm các từ khác
-
サーチャー
Kỹ thuật dụng cụ dò tìm [searcher] -
サーチャージ
Kỹ thuật sự nạp quá điện/nạp quá (điện) [surcharge] -
サーチライト
n đèn pha rọi -
サーチパス
Tin học đường tìm kiếm [search path] Explanation : Là đường dẫn mà theo đó hệ điều hành tìm thấy file được lưu trữ. -
サーチパタン
Tin học mẫu tìm kiếm [search pattern] -
サーチエンジン
Tin học động cơ tìm kiếm/cỗ máy tìm kiếm/engine tìm kiếm [search engine] Explanation : Trong khi nhiều chương trình đã cung cấp... -
サーチもじれつ
Tin học [ サーチ文字列 ] chuỗi tìm kiếm/xâu tìm kiếm [search string] -
サーチ許可
Tin học [ サーチきょか ] quyền tìm kiếm/sự cho phép tìm kiếm [search permission] -
サーチ文字列
Tin học [ サーチもじれつ ] chuỗi tìm kiếm/xâu tìm kiếm [search string] -
サーチ時間
Tin học [ サーチじかん ] thời gian tìm kiếm [rotational delay/search time] -
サーバ
Tin học máy chủ/máy phục vụ [server] Explanation : Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client).... -
サーバー
Tin học máy chủ/máy phục vụ [server] Explanation : Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client).... -
サーバクライアント型
Tin học [ サーバクライアントがた ] mô hình client-server/mô hình khách-chủ [client-server model] Explanation : Một kiểu bố trí... -
サーバクライアントがた
Tin học [ サーバクライアント型 ] mô hình client-server/mô hình khách-chủ [client-server model] Explanation : Một kiểu bố trí... -
サーメット
Kỹ thuật chất gốm kim [cermet] Explanation : CeramicsとMetalの合成語。日本ではTiC系、TiN系の燒結体を指す。 -
サーメットこうぐ
Kỹ thuật [ サーメット工具 ] công cụ gốm kim [cermet tool] -
サーメット工具
Kỹ thuật [ サーメットこうぐ ] công cụ gốm kim [cermet tool] -
サーモ
Kỹ thuật nhiệt [thermo] -
サーモバルブ
Kỹ thuật bóng đèn nhiệt [thermo bulb] van điều khiển nhiệt [thermo-valve] -
サーモメータ
Kỹ thuật nhiệt kế [thermometer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.