- Từ điển Nhật - Việt
サーメット工具
Xem thêm các từ khác
-
サーモ
Kỹ thuật nhiệt [thermo] -
サーモバルブ
Kỹ thuật bóng đèn nhiệt [thermo bulb] van điều khiển nhiệt [thermo-valve] -
サーモメータ
Kỹ thuật nhiệt kế [thermometer] -
サーモン
n cá hồi/thịt cá hồi -
サーモカップル
Kỹ thuật cặp nhiệt điện/nhiệt ngẫu [thermocouple] -
サーモグラフィー
Kỹ thuật nhiệt học [thermography] -
サーモコンタクタ
Kỹ thuật bộ đóng ngắt nhiệt/bộ tiếp xúc nhiệt [thermo contactor] -
サーモスタチックコントロール
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển điều nhiệt [thermostatic control] -
サーモスタチックスプリング
Kỹ thuật lò xo điều nhiệt nắp cánh bướm bộ chế hòa khí [thermostatic spring] -
サーモスタット
Kỹ thuật bộ ổn nhiệt/bộ điều nhiệt [thermostat] Explanation : 設定した温度を保つように調節する装置であり、簡単な自動制御の役割を果たしている。バイメタルを利用して、電流を自動的に断続するスイッチとして使用している。 -
サーモサイフォン
Kỹ thuật xi phông nhiệt [thermosiphon] -
サーモサイフォン サーキュレーション
Kỹ thuật dòng đối lưu [thermosiphon circulation] -
サーモサイジング
Kỹ thuật sự định cỡ nhiệt [thermo sizing] -
サーロイン
n thịt thăn bò -
サーン
Tin học Phòng thí nghiệm châu Âu về Vật lý Hạt cơ bản [CERN/Conseil Européen pour la Recherche Nucléaire] Explanation : CERN nằm... -
サーボ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phụ trợ [servo] 2 Tin học 2.1 mô tơ phụ [servo] Kỹ thuật phụ trợ [servo] Tin học mô tơ phụ [servo] -
サーボきこう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ サーボ機構 ] 1.1.1 cơ cấu phụ trợ [servomechanism] 2 Tin học 2.1 [ サーボ機構 ] 2.1.1 cơ cấu phụ... -
サーボメカニズム
Kỹ thuật cơ cấu trợ động [servo mechanism] -
サーボモーター
Kỹ thuật mô tơ phụ trợ/động cơ trợ động [servo motor] -
サーボブレーキ
Kỹ thuật phanh động lực [servo brake] phanh phụ trợ [servo brake]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.