- Từ điển Nhật - Việt
スキッパー
Xem thêm các từ khác
-
スキッド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 càng bánh trượt (ở máy bay)/trượt [skid] 1.2 guốc trượt/giày trượt [skid] 1.3 quay trượt [skid] 1.4... -
スキッドパッド
Kỹ thuật tấm trượt [skid pad] -
スキッドコントロールブレーキ
Kỹ thuật phanh điều khiển thân (pít tông) [skid control brake] -
スキァランダル
n xì căng đan -
スクランブル
Mục lục 1 n 1.1 cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề 2 Kỹ thuật 2.1 xáo trộn âm [scramble] 3 Tin học 3.1 trộn [scramble (vs)]... -
スクランブルレース
Kỹ thuật rãnh xáo trộn âm [scramble race] -
スクランブルシステム
Kỹ thuật hệ thống xáo trộn âm [scramble system] -
スクラッチ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự trầy xước [scratch] 1.2 vết xây xát/vết xước [scratch] 2 Tin học 2.1 dọn dẹp [scratch (vs)] Kỹ... -
スクラッチパッド
Tin học vùng tạm [scratchpad] Explanation : Là vùng lưu trữ tạm thời được sử dụng bởi chương trình hay hệ điều hành cho... -
スクラップ
Mục lục 1 n 1.1 sự trích dẫn tin quan trọng trên báo chí/điểm báo 2 Kỹ thuật 2.1 kim loại vụn/phế liệu [scrap] n sự trích... -
スクラップする
vs trích dẫn tin quan trọng trên báo chí/điểm báo -
スクラップブック
Tin học scrapbook [scrapbook] Explanation : Trong Macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các hình đồ họa hay dùng,... -
スクラブラジアス
Kỹ thuật bán kính cọ rửa [scrub radius] -
スクライバ
Kỹ thuật mũi vạch dấu [scriber] -
スクリュ
Kỹ thuật đinh ốc/vít [screw] -
スクリュー
Mục lục 1 n 1.1 chân vịt tàu thủy 2 n 2.1 chìa vít 3 n 3.1 đanh ốc 4 n 4.1 vít n chân vịt tàu thủy n chìa vít n đanh ốc n vít -
スクリュプレート
Kỹ thuật vít đầu phẳng [screw-plate] -
スクリュプレス
Kỹ thuật vít ép/vít xiết [screw-press] -
スクリュピッチゲージ
Kỹ thuật bộ đo ren [screw pitch gauge] -
スクリュドライバ
Kỹ thuật cây vặn vít [screw driver]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.