- Từ điển Nhật - Việt
スキュー
Xem thêm các từ khác
-
スキューチェック
Kỹ thuật sự kiểm tra mặt nghiêng [skew check] -
スキューバ
n bình khí ép (thợ lặn) ~ ダイビング: sự lặn dùng bình khí ép để thở -
スキューレベルギア
Kỹ thuật bánh răng cần nghiêng [skew level gear] -
スキューベベルギア
Kỹ thuật bánh răng côn nghiêng [skew bevel gear] -
スキューギア
Kỹ thuật bánh răng nghiêng [skew gear] -
スキン
Mục lục 1 n 1.1 da/da dẻ/làn da 2 Kỹ thuật 2.1 da/lớp vỏ bọc/lớp phủ ngoài [skin] n da/da dẻ/làn da ~ ローション: kem... -
スキンヘッズ
n gã đầu trọc Ghi chú: từ thường để chỉ thanh niên ưa cắt tóc rất ngắn, đặc biệt loại thanh niên ưa bạo lực -
スキンケア
n kem dưỡng da -
スキンシップ
n sự âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve/âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve -
スキーする
n trượt tuyết -
スキーマ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 người vạch kế hoạch [schemer] 2 Tin học 2.1 lược đồ/giản đồ [schema] Kỹ thuật người vạch... -
スキーヤー
n người trượt tuyết/vận động viên trượt tuyết -
スキーラック
Kỹ thuật thanh răng ván trượt tuyết [ski rack] -
スキール
Kỹ thuật tiếng ù (trong loa...) [squeal] -
スキーク
Kỹ thuật tiếng rít/tiếng kêu ken két [squeak] -
スキーストック
n gậy trượt tuyết -
スキップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 gàu kéo dạng ống đứng [skip] 1.2 sự nhảy/sự nẩy [skip] 1.3 thùng nâng dạng ống đứng [skip] 1.4... -
スキッパー
n thuyền trưởng của tàu loại nhỏ -
スキッド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 càng bánh trượt (ở máy bay)/trượt [skid] 1.2 guốc trượt/giày trượt [skid] 1.3 quay trượt [skid] 1.4... -
スキッドパッド
Kỹ thuật tấm trượt [skid pad]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.