- Từ điển Nhật - Việt
スチッフ
Mục lục |
Kỹ thuật
chặt cứng [stiff]
cứng/vững [stiff]
đặc/sánh [stiff]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スチッキング
Kỹ thuật sự dán/sự gắn/có tính dính [sticking] sự kẹt/sự móc/sự chêm [sticking] -
スチック
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bám chặt/gắn chặt [stick] 1.2 cán/chuôi/cần [stick] 1.3 dán/dính chặt [stick] 1.4 gậy/que/roi [stick] 1.5... -
スチックシフト
Kỹ thuật sự dịch chuyển cần [stick shift] -
スネールカム
Kỹ thuật cam sên [snail cam] -
スネーク
n rắn -
スネークスマニホルド
Kỹ thuật ống ngoằn ngoèo [snakes manifold] -
スポネ
Kinh tế giao dịch quyết toán sau [Spot-next] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 当日約定、翌々営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物の取引 -
スポンテニアスイグニション
Kỹ thuật đánh lửa tức thì [spontaneous ignition] -
スポンジ
n miếng xốp/miếng bọt biển/xốp -
スポンジケーキ
n bánh xốp -
スポンジゴム
Kỹ thuật gôm xốp [sponge gum] -
スポンジタイヤ
Kỹ thuật lốp làm bằng cao su xốp [sponge tire] -
スポンジーペダル
Kỹ thuật bàn đạp nhiều lỗ rỗng [spongy pedal] -
スポンサー
n nhà tài trợ -
スポーツ
n thể thao -
スポーツの季節
[ すぽーつのきせつ ] n mùa thể thao -
スポーツマン
n người chơi thể thao/vận động viên ~ シップ: tinh thần thể thao -
スポーツモデル
Kỹ thuật kiểu dáng thể thao [sports model] -
スポーツウェアー
n quần áo thể thao -
スポーツカー
Mục lục 1 n 1.1 xe ôtô thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 xe thể thao [sports car] n xe ôtô thể thao Kỹ thuật xe thể thao [sports car]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.