- Từ điển Nhật - Việt
ステロイド
n
chất dịch hữu cơ trong cơ thể
- ~ ホールモン: hooc-môn dịch (như hooc-môn nam, nữ giới...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ステロ板
[ すてろばん ] n bản kẽm -
ステンレス
Mục lục 1 n 1.1 sự không gỉ sét 2 n 2.1 thép chống lò n sự không gỉ sét n thép chống lò -
ステンレスこう
Kỹ thuật [ ステンレス鋼 ] thép không gỉ [stainless steel] -
ステンレススチール
Kỹ thuật thép không gỉ/inox [stainless steel] -
ステンレス鋼
Kỹ thuật [ ステンレスこう ] thép không gỉ [stainless steel] -
ステンドグラス
n tranh kính Ghi chú: loại tranh làm từ những mảnh kính vụn -
ステー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dây chằng [stay] 1.2 đế tựa [stay] 1.3 thanh chống [stay] 1.4 thanh giằng [stay] 1.5 trụ đỡ [stay] Kỹ... -
ステール・ビー・エル
Kinh tế vận đơn chậm [stale bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ステート
n đất nước/quốc gia/nhà nước -
ステートメント
Mục lục 1 n 1.1 bản tuyên bố/tuyên ngôn 2 Tin học 2.1 câu lệnh [statement] n bản tuyên bố/tuyên ngôn Tin học câu lệnh [statement]... -
ステートメントばんごう
Tin học [ ステートメント番号 ] số câu lệnh [statement number] -
ステートメント番号
Tin học [ ステートメントばんごう ] số câu lệnh [statement number] -
ステートアマ
abbr vận động viên nghiệp dư được nhà nước hỗ trợ tiền luyện tập -
ステーキ
n món thịt bò rán kiểu châu Âu/món bò bit-tết -
ステーキボディ
Kỹ thuật thùng xe kiểu giát [stake body] -
ステークホルダー
Kinh tế người hưởng lợi/người có cổ quyền/người có giữ một số cổ phần/người có dự phần làm ăn/cổ đông/người... -
ステーショナリベーン
Kỹ thuật chong chóng không quay [stationary vane] -
ステーショナリギア
Kỹ thuật bánh răng tĩnh/bánh răng không chuyển động [stationary gear] -
ステーショナリコンタクト
Kỹ thuật tiếp xúc tĩnh [stationary contact] -
ステーショナリタイプ
Kỹ thuật kiểu tĩnh [stationary type]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.