- Từ điển Nhật - Việt
ストアブランド
Kinh tế
nhãn hiệu của cửa hàng/nhãn hiệu của người phân phối của một người bán lẻ [store brand, a brand created by a retailer (BUS)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ストイチズム
n học thuyết tiết chế và kiên nhẫn của Zeno -
ストイック
Mục lục 1 adj-na 1.1 biết tiết chế và kiên nhẫn 2 n 2.1 người theo phái tự kiềm chế và kiên nhẫn adj-na biết tiết chế... -
ストカー
Kỹ thuật thiết bị máy để đốt lò [stoker] -
ストキャスティクス
Kinh tế sự phân tích dựa vào ba loại giá [Stochastics] Category : 分析・指標 Explanation : オシレーター(振幅を測る)系の分析手法で、仲間にRSI、サイコロジカルラインなどがある。終値だけを使う他の手法と違い、ストキャスティクスは高値、安値、終値の3種類を使って作成する。 -
スプラングマス
Kỹ thuật khối lượng đàn hồi [sprung mass] -
スプラングアクスル
Kỹ thuật trục đàn hồi [sprung axle] -
スプラングウエート
Kỹ thuật trọng lượng đàn hồi [sprung weight] -
スプラッシ
Kỹ thuật sự phun/tia phun [splash] vẩy tung lên (chất lỏng) [splash] -
スプラッシャ
Kỹ thuật muỗng hất dầu [splasher] -
スプラッシャー
n sự bắn nước -
スプラッシボード
Kỹ thuật tấm chắn tia phun [splash board] -
スプラッシトロー
Kỹ thuật máng chắn bùn/máng chắn tia phun [splash trough] -
スプラッシフィード
Kỹ thuật sự cấp tia phun [splash feed] -
スプラッシガード
Kỹ thuật tấm chắn bùn [splash guard] -
スプラッシシステム
Kỹ thuật hệ thống chắn bùn [splash system] -
スプライン
Kỹ thuật chốt trục [spline] then trượt [spline] -
スプラインじくけんさくばん
Kỹ thuật [ スプライン軸研削盤 ] máy mài chốt trục [spline shaft grinder] -
スプラインブローチ
Kỹ thuật mũi doa chốt trục [spline broach] -
スプラインドマフ
Kỹ thuật bạc nối chốt trục [splined muff] ống nối chốt trục [splined muff] -
スプラインシャフト
Kỹ thuật trục then hoa [spline shaft] trục trượt/then trượt [spline shaft]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.