- Từ điển Nhật - Việt
ストローク入力装置
Xem thêm các từ khác
-
ストローク文字発生器
Tin học [ ストロークもじはっせいき ] bộ sinh thông điệp gõ ký tự [stroke character generator] -
ストロボ
n đèn hỏa châu -
ストロボランプ
Kỹ thuật đèn chớp [strobo-lamp] -
ストロボスコップ
Kỹ thuật đèn chớp/máy đo thời điểm đánh lửa [Stroboscope] -
ストロベリー
n dâu tây -
ストン
Kỹ thuật đá [stone] -
ストーム
n bão/cơn bão -
ストーリー
n câu chuyện/chuyện kể ラブ ~: câu chuyện tình -
ストーリーボード
Kinh tế bảng vẽ tranh vui minh họa chương trình quảng cáo [storyboard (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ストール
Mục lục 1 n 1.1 khăn choàng vai rộng của phụ nữ 2 Kỹ thuật 2.1 chết động cơ [stall] 2.2 nhà đỗ xe [stall] 2.3 sự sụt tốc... -
ストールトルク
Kỹ thuật mô men xoắn sụt tốc độ [stall-torque] -
ストールトルクレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ mô men xoắn sụt tốc độ [stall-torque ratio] -
ストールテスト
Kỹ thuật sự kiểm tra sụt tốc độ [stall-test] -
ストールスピード
Kỹ thuật sự sụt tốc độ [stall speed] -
ストーレンカー
Kỹ thuật xe hơi bị đánh cắp [stolen car] -
ストーンウォッシュ
n chậu giặt bằng kim loại -
ストーブ
n lò/lò sưởi -
ストークス
Kỹ thuật stốc [stoke] Explanation : Đơn vị đo độ nhớt động học. -
ストッページ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự bịt/sự đóng kín [stoppage] 1.2 sự ngừng/sự nghỉ [stoppage] 1.3 sự tắc/sự kẹt [stoppage] Kỹ... -
ストップ
Mục lục 1 n 1.1 sự dừng lại/sự ngừng lại 2 Kỹ thuật 2.1 cái chặn/cữ chặn [stop] 2.2 chỗ đứng/chỗ đỗ xe [stop] 2.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.