- Từ điển Nhật - Việt
スプリットガイド
Xem thêm các từ khác
-
スプリットコレット
Kỹ thuật ống kẹp rời [split collet] -
スプリットコッタ
Kỹ thuật chốt chẻ [split cotter] -
スプリットスカートピストン
Kỹ thuật thân pít tông rời [split skirt piston] -
スプル
Kỹ thuật cuống rót [sprue] Explanation : Phần kim loại đóng cứng ở đầu rót. -
スプレー
Mục lục 1 n 1.1 bình phun 2 n 2.1 sự phun thành tia 3 Kỹ thuật 3.1 bơm phun/phun thành bụi [spray] 3.2 bụi nước/nước phun thành... -
スプレーヤ
Kỹ thuật vòi phun/bơm phun [sprayer] -
スプレーブース
Kỹ thuật buồng phun sơn [spray booth] Category : sơn [塗装] -
スプレープレート
Kỹ thuật tấm phun/đĩa phun [spray plate] -
スプレーパターン
Kỹ thuật mẫu hình phun [spray pattern] mẫu phun [spray pattern] -
スプレードスプリング
Kỹ thuật lò xo vát cạnh [splayed spring] -
スプレーガン
Kỹ thuật súng phun sơn [spray gun] Category : sơn [塗装] -
スプレッドとりひき
Kinh tế [ スプレッド取引 ] giao dịch sai biệt giá/giao dịch bằng những hợp đồng đồng thời mua và bán khác nhau/giao dịch... -
スプレッド取引
Kinh tế [ スプレッドとりひき ] giao dịch sai biệt giá/giao dịch bằng những hợp đồng đồng thời mua và bán khác nhau/giao... -
スプレッドシート
Tin học bảng tính [spreadsheet] Explanation : Ví dụ như các bảng tính trong chương trình Excel. -
スプレッドシートプログラム
Tin học chương trình bảng tính [spreadsheet program] Explanation : Ví dụ như Excel. -
スプレッダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn chải vải [spreader] 1.2 bình tưới gương sen [spreader] 1.3 bộ phận nới [spreader] 1.4 dụng cụ nong... -
スプレッダースプリング
Kỹ thuật lò xo súng phun [spreader spring] -
スプロケット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đĩa răng/bánh răng xích [sprocket] 1.2 nhông xích [sprocket] 1.3 ống răng móc [sprocket] Kỹ thuật đĩa... -
スプロケットフィード
Tin học hộp tiếp giấy/khay tiếp giấy [sprocket feed] -
スプロケットホイール
Kỹ thuật đĩa xích/bánh xích/bánh hình sao [sprocket wheel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.