- Từ điển Nhật - Việt
スラリー
Xem thêm các từ khác
-
スラローム
n cuộc trượt tuyết qua đường có chướng ngại vật -
スラント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lò dốc [slant] 1.2 lò nghiêng [slant] 1.3 sự nghiêng/mặt nghiêng/hướng nghiêng [slant] Kỹ thuật lò dốc... -
スランプ
n nhà ổ chuột -
スランテッドウィンドウ
Kỹ thuật cửa sổ nghiêng [slanted window] -
スランテッドエンジン
Kỹ thuật động cơ nghiêng [slanted engine] -
スラング
Mục lục 1 n 1.1 tiếng lóng 2 Kỹ thuật 2.1 đeo/treo/móc [slung] n tiếng lóng Kỹ thuật đeo/treo/móc [slung] -
スラーロム
Kỹ thuật cuộc đua xlalôm/cuộc thi trượt băng xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật [slalom] -
スラットコンベヤー
Kỹ thuật dây chuyền tấm [slat conveyor] -
スラップ
Kỹ thuật sự gõ/tiếng gõ/gõ [slap] -
スラックアジャスタ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh độ rơ [slack adjuster] thiết bị điều chỉnh khoảng hở/thiết bị điều chỉnh kẽ hở [slack adjuster] -
スラックス
n quần ống rộng -
スラッシュ
Tin học ký tự gạch chéo [slash character (ASCII 057)/thrash (vs)] -
スラッジ
Kỹ thuật băng vỡ [sludge] bùn/bùn cặn [sludge] -
スラブ
Kỹ thuật tấm/phiến/thanh dẹt/gỗ bìa/bàn đá/bàn nghiền/thớt nghiền [slab] -
スラブウレタンフォーム
Kỹ thuật bọt urethan tấm [slab urethane foam] -
スライバ
Kỹ thuật cuộn sợi [sliver] mảnh gỗ/mảnh kim loại [sliver] -
スライトリーケージテスタ
Kỹ thuật máy kiểm tra độ rò nhẹ [slight leakage tester] -
スライデングルーフ
Kỹ thuật mái trượt [sliding roof] -
スライディング
n sự trơn trượt/sự trượt -
スライディングルーフ
Kỹ thuật mui trượt Category : ô tô [自動車] Explanation : 屋根を取り外すのではなく、後方にスライドさせて開閉するタイプのサンルーフのこと。国産車のサンルーフはほとんどがこのタイプ。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.