- Từ điển Nhật - Việt
セルフテスト
Xem thêm các từ khác
-
セルフディスチャージ
Kỹ thuật sự tự phóng điện [self discharge] -
セルフドライブカー
Kỹ thuật xe tự lái [self-drive car] -
セルフアライニングトルク
Kỹ thuật mô men xoắn tự đặt thẳng hàng [self-aligning torque] -
セルフアライニングベアリング
Kỹ thuật ổ lăn nhào [self-aligning bearing] ổ lăn tròn tự đặt thẳng hàng [self-aligning bearing] -
セルフアジャスチングブレーキ
Kỹ thuật phanh tự điều chỉnh [self-adjusting brake] -
セルフアジャスチングタペット
Kỹ thuật thanh tự điều chỉnh/cần tự điều chỉnh/cam tự điều chỉnh/chốt tự điều chỉnh [self-adjusting tappet] -
セルフアジャスチングサスペンション
Kỹ thuật hệ thống treo tự điều chỉnh [self-adjusting suspension] -
セルフインダクション
Kỹ thuật sự tự cảm [self induction] -
セルフインダクタンス
Kỹ thuật tính tự cảm/độ tự cảm [self inductance] -
セルフイグニション
Kỹ thuật sự tự đánh lửa [self ignition] -
セルフエナージャイズブレーキ
Kỹ thuật phanh tự tăng cường [selfenergize brake] -
セルフエキサイチングダイナモ
Kỹ thuật đinamô tự kích thích [self exciting dynamo] -
セルフコントロール
n sự tự tiết chế/sự kiềm chế bản thân/sự tự động điều khiển -
セルフコンテインドジョイント
Kỹ thuật khớp nối đủ các bộ phận [self contained joint] -
セルフシールドアークようせつ
Kỹ thuật [ セルフシールドアーク溶接 ] sự hàn hồ quang tự bảo vệ [self-shielded arc welding] Explanation : フラックス入りワイヤを用いて外部からシールドガスを供給しないで行うアーク溶接。 -
セルフシールドアーク溶接
Kỹ thuật [ セルフシールドアークようせつ ] sự hàn hồ quang tự bảo vệ [self-shielded arc welding] Explanation : フラックス入りワイヤを用いて外部からシールドガスを供給しないで行うアーク溶接。 -
セルフスターチングモーター
Kỹ thuật mô tơ tự khởi động [self-starting motor] -
セルフスターター
Kỹ thuật bộ tự khởi động [self starter] -
セルフスターターダイナモ
Kỹ thuật đinamô tự khởi động [self-starter dynamo] -
セルフセンタリングブレーキ
Kỹ thuật phanh tự định tâm [self-centering brake]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.