- Từ điển Nhật - Việt
タロウ
Kỹ thuật
mỡ/bôi mỡ [tallow]
Xem thêm các từ khác
-
タン
lưỡi -
タンポポ
bồ công anh -
タンパー
đầm -
タンニン
ta nanh -
タンク
bến chứa, bình chứa, bể chứa/xitéc [tank], ガス ~: bình ga, 石油 ~: bình chứa dầu, category : ngoại thương [対外貿易] -
タング
chuôi [tang], đuôi [tang], lưỡi [tongue], mộng xoi [tongue], phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt) [tang] -
タンゴ
điệu tăng gô -
タピ
giao diện lập trình telephone [telephony api/tapi], explanation : tapi là một api của microsoft để phát triển và dùng các ứng dụng... -
タフ
khoẻ mạnh/mạnh mẽ/dũng mãnh, sự khoẻ mạnh/sự mạnh mẽ/sự dũng mãnh, ~ なやつ: anh chàng dũng mãnh -
タイ
ca-ra-vát/cà vạt, nước thái lan, sự cùng đạt điểm như nhau của các đối thủ (thể thao), thái lan -
タイマ
bộ định thời [timer], đồng hồ bấm giờ/đồng hồ hẹn giờ [timer], rơle thời gian [timer], bộ đếm thời gian/thanh ghi giờ... -
タイヤ
bánh xe, lốp, lốp [tire/tyre], explanation : エンジンで作り出されたパワーを最終的に地面に伝えるパーツ。///消耗品なので定期的な交換が必要。 -
タイト
chặt/bó sát/vừa sát người, sự vừa sát/sự bó sát/sự vừa vặn, chặt/kín (hơi) [tight], ~ スカート: juýp bó sát... -
タイプ
bàn đánh máy, kiểu/loại, sự đánh máy, hình thức/mẫu tiêu biểu [type (mat)], 新しい ~ タイプのカメラ: kiểu máy... -
タイタン
titan [titan] -
タウン
thành phố nhỏ/thị xã/thị trấn -
タカ
chim ưng -
タグ
nhãn/dải/thẻ ghi [tag], thẻ/gắn thẻ [tag] -
タケノコ
măng -
タコ
con bạch tuộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.