- Từ điển Nhật - Việt
ダイセット
Xem thêm các từ khác
-
ダウ
Kinh tế chỉ số Đao Jôn [Dow Jones Industrial Average] Explanation : 正式にはダウ・ジョーンズ工業株価平均(Dow Jones Industrial... -
ダウへいきんかぶか
[ ダウ平均株価 ] n chỉ số chứng khoáng Đao Jôn ダウ平均株価指数の急騰: Chỉ số cổ phiếu chứng khoán Đao Jôn dao động... -
ダウ平均株価
[ ダウへいきんかぶか ] n chỉ số chứng khoáng Đao Jôn ダウ平均株価指数の急騰: Chỉ số cổ phiếu chứng khoán Đao Jôn... -
ダウン
n-suf sự đi xuống/hạ xuống/thấp xuống/sự ngã xuống ノック ~: đấm ngã -
ダウンする
vs đi xuống/hạ xuống/thấp xuống/ngã xuống/mệt mỏi cơ thể 出生率が ~ する: tỉ lệ sinh đẻ thấp đi 風邪で ~ する: cơ... -
ダウンリンク
Tin học tải xuống [downlink] Explanation : Là sự truyền dữ liệu từ vệ tinh xuống một trạm trên mặt đất. -
ダウンロード
Tin học tải xuống [down load] Explanation : Ví dụ như tải dữ liệu từ Internet xuống. -
ダウンワードムーブメント
Kỹ thuật chuyển động đi xuống [downward movement] -
ダウンワードストローク
Kỹ thuật hành trình đi xuống [downward stroke] -
ダウンヒル
Kỹ thuật dốc/dốc xuống [down-hill] -
ダウンフロー
Kỹ thuật dòng chảy xuống (dưới) [down-flow] -
ダウンドラフトキャブレータ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí có quỹ đạo của vòi xăng chính rút từ trên xuống dưới (loại vòi xăng ngược) [down-draft carburetor] -
ダウンシフト
Kỹ thuật về số chậm [down-shift] -
ダウンストライク
Kỹ thuật hành trình đi xuống [down stroke] -
ダウンストローク
Kỹ thuật hành trình đi xuống [down stroke] -
ダウンタイム
Tin học thời gian chết của máy [downtime] -
ダウンタウン
n khu phố thị dân/khu phố buôn bán -
ダウンサイジング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự giảm kích cỡ [down sizing] 2 Tin học 2.1 giảm cấp [downsizing] Kỹ thuật sự giảm kích cỡ [down... -
ダウン時間
Tin học [ だうんじかん ] thời gian chết của máy [down time] -
ダウ・ジョーン指数
Kinh tế [ だう・じょーんしすう ] chỉ số Đao Jôn [Dow Jones index] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.