- Từ điển Nhật - Việt
ダイナモメータ
Xem thêm các từ khác
-
ダイナモメトリックパワー
Kỹ thuật công suất đo lực/khả năng đo lực [dynamometric power] -
ダイナモオイル
Kỹ thuật dầu tra đinamô [dynamo oil] -
ダイナモザイク
Tin học DynaMosaic [DynaMosaic] -
ダイナリ
Tin học dấu lớn hơn > [greater-than mark/right angle bracket] -
ダイナット
Kỹ thuật ốc có ren [die-nut] -
ダイナブック
Tin học Dynabook [Dynabook] -
ダイバーテッドエアポート
Kỹ thuật lỗ thông gió trệch hướng [diverted air port] -
ダイバーシティ
Tin học tính đa dạng [diversity] -
ダイバータ
Kỹ thuật điện trở mắc rẽ [diverter] -
ダイヤ
Mục lục 1 n 1.1 bảng ghi giờ xe điện chạy 2 n 2.1 biểu đồ 3 n 3.1 dấu quả trám/hình thoi/quân bài rô 4 n 4.1 kim cương n bảng... -
ダイヤメータ
Kỹ thuật đường kính [diameter] -
ダイヤメトラルピッチ
Kỹ thuật pít hướng kính (bánh răng) [diametral pitch] -
ダイヤモンド
Mục lục 1 n 1.1 kim cương 2 n 2.1 kim cương/hột xoàn 3 Kỹ thuật 3.1 kim cương [diamond] n kim cương n kim cương/hột xoàn Kỹ thuật... -
ダイヤモンドといし
Kỹ thuật [ ダイヤモンド砥石 ] đá mài kim cương [diamond wheel] -
ダイヤモンドこうぐ
Kỹ thuật [ ダイヤモンド工具 ] công cụ kim cương [diamond tool] -
ダイヤモンド工具
Kỹ thuật [ ダイヤモンドこうぐ ] công cụ kim cương [diamond tool] -
ダイヤモンドツール
Kỹ thuật dao kim cương/dao kim cương sửa đá mài [diamond tool] -
ダイヤモンドドレッサ
Kỹ thuật dụng cụ gọt giũa bằng kim cương/dụng cụ nắn sửa kim cương [diamond dresser] -
ダイヤモンド砥石
Kỹ thuật [ ダイヤモンドといし ] đá mài kim cương [diamond wheel] -
ダイヤル
Mục lục 1 n 1.1 nút xoay chọn chương trình 2 n 2.1 sự quay số điện thoại/bảng số của điện thoại 3 Tin học 3.1 quay số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.