- Từ điển Nhật - Việt
ダブルタイヤ
Xem thêm các từ khác
-
ダブテール
Kỹ thuật mộng đuôi én [dovetail] -
ダブダブダブシー
Tin học WWWC [WWWC] -
ダビング
n sự thu âm/sao băng đĩa -
ダビングする
Kỹ thuật Thu -
ダイナミック
Mục lục 1 adj-na 1.1 năng động/năng nổ 2 n 2.1 sự năng động/sự năng nổ 3 Tin học 3.1 động [dynamic (an)] adj-na năng động/năng... -
ダイナミックバランス
Kỹ thuật sự cân bằng động/sự cân bằng động lực [dynamic balance] -
ダイナミックバランサ
Kỹ thuật thiết bị cân bằng động [dynamic balancer] -
ダイナミックルート
Tin học Định tuyến động [dynamic route] Explanation : Định tuyến động là quá trình trong đó các bộ định tuyến tự động... -
ダイナミックルーティング
Tin học Định tuyến động [dynamic routing] Explanation : Định tuyến động là quá trình trong đó các bộ định tuyến tự động... -
ダイナミックレート
Kỹ thuật tỷ lệ động lực [dynamic rate] -
ダイナミックロード
Kỹ thuật tải trọng động lực [dynamic load] -
ダイナミックホイールバランサ
Kỹ thuật bánh răng động lực [dynamic wheel balancer] -
ダイナミックインデックス
Kỹ thuật chỉ số động lực [dynamic index] -
ダイナミックサスペンション
Kỹ thuật sự treo động lực [dynamic suspension] -
ダイナミクス
n động lực học -
ダイナミズム
n thuyết động lực -
ダイナマイト
Mục lục 1 n 1.1 đinamit/cốt mìn 2 n 2.1 mìn n đinamit/cốt mìn n mìn -
ダイナマイタ
Kỹ thuật người phá bằng đinamit [dynamiter] -
ダイナモ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đinamô/máy phát điện [dynamo] 2 Tin học 2.1 Dynamo [Dynamo] Kỹ thuật đinamô/máy phát điện [dynamo] Tin... -
ダイナモメータ
Kỹ thuật lực kế/máy thử công suất [dynamometer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.