- Từ điển Nhật - Việt
チックラ
Kỹ thuật
nút ấn mồi [tickler]
- Explanation: Nút ấn mồi để đưa nhiên liệu vào bộ chế hòa khí.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
チビ
Mục lục 1 n 1.1 người lùn tịt/người còi cọc 2 n 2.1 trẻ con/bé con n người lùn tịt/người còi cọc n trẻ con/bé con -
チフス
Mục lục 1 n 1.1 bệnh sốt phát ban/sốt thương hàn 2 n 2.1 bệnh thương hàn n bệnh sốt phát ban/sốt thương hàn n bệnh thương... -
チベット
n Tây Tạng -
チア
n sự cổ vũ/sự cổ động/sự chúc mừng -
チアガール
n nữ cổ động viên trong đoàn cổ động/sự hoạt náo chuyên nghiệp -
チイーンストア
n cửa hàng liên nhánh -
チェリー
n quả anh đào/cây anh đào/xơ ri チェリーを摘む: hái xơ ri -
チェルノブイリ
n Tréc-nô-bưn -
チェロ
Mục lục 1 n 1.1 đàn xelô/viôlôngsen/đàn vilônxen 2 Tin học 2.1 Cello [Cello] n đàn xelô/viôlôngsen/đàn vilônxen Tin học Cello [Cello] -
チェンバロ
n đàn clavico -
チェンジ
Mục lục 1 n 1.1 sự thay đổi/sự trao đổi/sự đổi chác 2 Kỹ thuật 2.1 sự đổi/sự thay đổi/sự biến đổi/thay đổi/đổi... -
チェンジする
vs thay đổi/trao đổi/đổi chác -
チェンジャー
n bộ chuyển đổi/nút chuyển đổi -
チェンジャブルメタル
Kỹ thuật kim loại chuyển đổi được [changeable metal] -
チェンジダウン
Kỹ thuật về số [change-down] -
チェンジオーバースイッチ
Kỹ thuật công tắc chuyển mạch [change-over switch] -
チェンジギア
Kỹ thuật sang số [change gear] -
チェンジギアレバー
Kỹ thuật cần sang số [change-gear lever] -
チェンジギアレーショ
Kỹ thuật hệ số sang số [change-gear ratio] -
チェンジギアボックス
Kỹ thuật hộp chạy dao [change-gear box] hộp số/hộp tốc độ [change-gear box]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.