- Từ điển Nhật - Việt
チャレンジ
Xem thêm các từ khác
-
チャレンジする
vs thử làm gì đó/cố gắng thử làm gì đó -
チャンネル
Mục lục 1 n 1.1 kênh (truyền hình, đài) 2 Kỹ thuật 2.1 kênh (truyền hình) [channel] 2.2 kênh/eo biển [channel] 2.3 lòng sông [channel]... -
チャンネルバー
Kỹ thuật thanh thép chữ U [channel bar] -
チャンネルアイアン
Kỹ thuật sắt hình lòng máng/sắt chữ U [channel iron] -
チャンネルセクション
Kỹ thuật tiết diện lòng máng/tiết diện chữ U [channel section] -
チャンバ
Kỹ thuật buồng/phòng/ngăn/khoang [chamber] hốc [chamber] -
チャンピオン
Mục lục 1 n 1.1 kiện tướng 2 n 2.1 nhà vô địch 3 n 3.1 vô địch 4 n 4.1 vô địch/nhà vô địch n kiện tướng n nhà vô địch... -
チャンファ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 góc lượn/mặt vát/vát cạnh [chamfer] 1.2 máng/đường xoi [chamfer] 1.3 mặt vát [chamfer] 1.4 rãnh xoi [chamfer]... -
チャンファリングツール
Kỹ thuật dao tiện vát [chamfering tool] -
チャンファードチース
Kỹ thuật răng vát cạnh [chamfered teeth] -
チャンキング
Kỹ thuật bong tróc [chunking] phần đứt gãy [chunking] -
チャンク
Tin học khúc dữ liệu [chunk] -
チャンス
n cơ hội -
チャンスを利用する
[ ちゃんすをりようする ] n sẵn dịp -
チャーミング
Mục lục 1 adj-na 1.1 hấp dẫn/cuốn hút 2 n 2.1 sự hấp dẫn/cuốn hút adj-na hấp dẫn/cuốn hút ~ な女性: người phụ... -
チャーチ
n nhà thờ -
チャーハン
n cơm chiên -
チャールズグッドイヤ
Kỹ thuật Charles Goodyear [Charles Goodyear] -
チャート
n bảng/biểu -
チャープ
Tin học CHRP [CHRP/Common Hardware Reference Platform] Explanation : Là một đặc tả cho dòng máy dựa trên bộ xử lý PowerPC. Dòng máy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.