- Từ điển Nhật - Việt
チャージャ
Kỹ thuật
thiết bị chất liệu/thiết bị nạp liệu [charger]
thiết bị nạp điện/bộ nạp điện [charger]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
チャージランプ
Kỹ thuật đèn báo nạp điện [charge lamp] đèn báo tải trọng [charge lamp] -
チャージライト
Kỹ thuật đèn báo nạp điện [charge light] đèn báo tải trọng [charge light] -
チャージングレート
Kỹ thuật tốc độ nạp điện [charging rate] -
チャージングボルテージ
Kỹ thuật điện áp nạp [charging voltage] -
チャージングエフィシェンシー
Kỹ thuật hiệu suất nạp điện [charging efficiency] khả năng nạp điện [charging efficiency] -
チャージングカレント
Kỹ thuật dòng nạp [charging current] -
チャージングストローク
Kỹ thuật hành trình nạp/kỳ nạp [charging stroke] -
チャージングステーション
Kỹ thuật trạm nạp điện (cho ăc quy) [charging station] -
チャージングタイム
Kỹ thuật thời gian nạp điện [charging time] -
チャージングサーキット
Kỹ thuật mạch nạp điện [charging circuit] -
チャージパイロットランプ
Kỹ thuật đèn kiểm tra nạp điện/đèn kiểm tra tải trọng [charge pilot lamp] -
チャージインジケータ
Kỹ thuật đồng hồ chỉ báo nạp điện [charge indicator] đồng hồ chỉ báo tải trọng [charge indicator] -
チャージウオーニングライト
Kỹ thuật đèn báo động tải trọng vượt quá [charge warning light] -
チャーター
n sự thuê đứt tàu thuyền/xe cộ -
チャーターする
vs sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ 観光バスを ~ する: thuê nguyên xe buýt du lịch -
チャーター運賃
Kinh tế [ ちゃーたーうんちん ] cước hợp đồng [charter freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
チャット
Mục lục 1 n 1.1 tán gẫu/chát 2 Tin học 2.1 chat/tán chuyện/tán gẫu/nói chuyện [chat (vs)] n tán gẫu/chát Tin học chat/tán chuyện/tán... -
チャットルーム
Tin học phòng chat/phòng tán chuyện [chat room] -
チャットエリア
Tin học vùng tán chuyện/vùng tán gẫu/vùng nói chuyện/vùng chat [chat area] -
チャッキングリーマ
Kỹ thuật mũi doa gia công trên mâm cặp [chucking reamer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.