- Từ điển Nhật - Việt
チャーミング
Mục lục |
adj-na
hấp dẫn/cuốn hút
- ~ な女性: người phụ nữ hấp dẫn
n
sự hấp dẫn/cuốn hút
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
チャーチ
n nhà thờ -
チャーハン
n cơm chiên -
チャールズグッドイヤ
Kỹ thuật Charles Goodyear [Charles Goodyear] -
チャート
n bảng/biểu -
チャープ
Tin học CHRP [CHRP/Common Hardware Reference Platform] Explanation : Là một đặc tả cho dòng máy dựa trên bộ xử lý PowerPC. Dòng máy... -
チャーコール
Kỹ thuật chì than (để vẽ) [charcoal] than (củi) [charcoal] -
チャーコールキャニスター
Kỹ thuật hộp thở phòng khí độc than [charcoal canister] -
チャージ
Mục lục 1 n 1.1 nạp điện/sạc điện/sạc pin 2 n 2.1 tiền công/chi phí 3 Kỹ thuật 3.1 nạp điện vào bình [charge] 3.2 tải... -
チャージャ
Kỹ thuật thiết bị chất liệu/thiết bị nạp liệu [charger] thiết bị nạp điện/bộ nạp điện [charger] -
チャージランプ
Kỹ thuật đèn báo nạp điện [charge lamp] đèn báo tải trọng [charge lamp] -
チャージライト
Kỹ thuật đèn báo nạp điện [charge light] đèn báo tải trọng [charge light] -
チャージングレート
Kỹ thuật tốc độ nạp điện [charging rate] -
チャージングボルテージ
Kỹ thuật điện áp nạp [charging voltage] -
チャージングエフィシェンシー
Kỹ thuật hiệu suất nạp điện [charging efficiency] khả năng nạp điện [charging efficiency] -
チャージングカレント
Kỹ thuật dòng nạp [charging current] -
チャージングストローク
Kỹ thuật hành trình nạp/kỳ nạp [charging stroke] -
チャージングステーション
Kỹ thuật trạm nạp điện (cho ăc quy) [charging station] -
チャージングタイム
Kỹ thuật thời gian nạp điện [charging time] -
チャージングサーキット
Kỹ thuật mạch nạp điện [charging circuit] -
チャージパイロットランプ
Kỹ thuật đèn kiểm tra nạp điện/đèn kiểm tra tải trọng [charge pilot lamp]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.