- Từ điển Nhật - Việt
ツーフィラメントバルブ
Xem thêm các từ khác
-
ツーアウト
Kỹ thuật độ gioãng (hai bánh xe trước) [toe-out] -
ツーアクスルタイプ
Kỹ thuật kiểu hai trục [two-axle type] -
ツーウェイ
Kỹ thuật hai đường/hai chiều/hai phía/hai hướng [two-way] -
ツーキャブ
Kỹ thuật hai buồng lái/hai buồng điều khiển/hai cabin [two cab] -
ツーシリンダー
Kỹ thuật hai xy lanh [two cylinder] -
ツーシータ
Kỹ thuật hai chỗ ngồi [two seater] -
ツーストロークエンジン
Kỹ thuật động cơ hai thì [two-stroke engine] Explanation : Động cơ đốt cháy bên trong chỉ cầnhai thì của pít tông để hoàn... -
ツースピードファイナルギア
Kỹ thuật bánh răng cuối cùng hai tốc độ [two-speed final-gear] -
ツースピードアクスル
Kỹ thuật trục hai tốc độ [two-speed axle] -
ツースピードギア
Kỹ thuật bánh răng hai tốc độ [two-speed gear] -
ツーステージツーバーレル
Kỹ thuật hai ống lót hai giai đoạn [two-stage two barrel] -
ツーステージコンバータ
Kỹ thuật bộ biến đổi hai giai đoạn [two-stage converter] -
ツーステージコンプレッサ
Kỹ thuật máy nén hai giai đoạn [two-stage compressor] -
ツーサイクル
Kỹ thuật động cơ hai thì [two cycle] -
ツアラ
Kỹ thuật khách du lịch [tourer] xe ô tô du lịch/máy bay du lịch [tourer] -
ツアー
Mục lục 1 n 1.1 tua du lịch/chuyến du lịch 2 Kỹ thuật 2.1 ca (làm việc)/lượt [tour] 2.2 vòng quanh/hành trình [tour] n tua du lịch/chuyến... -
ツアニケット
Kỹ thuật cửa quay/cửa xoay [tourniquet] -
ツイン
n sinh đôi/cặp ~ ベッド: giường đôi -
ツインエアコン
Kỹ thuật điều hòa đôi [A twin air conditioner] Category : ô tô [自動車] Explanation : 前席だけでなく後席用にもエアコンを設けること。ミニバンやワンボックスのようにキャビンが長い車種によく採用される。ふたつのエアコンはそれぞれ独立してON/OFFや温度調節ができるので、乗員全員が快適に過ごすことができる。デュアルエアコンともいう。 -
ツインカム
Kỹ thuật cam đôi [A twin cam] Category : ô tô [自動車] Explanation : カムシャフトが2本あるエンジンのタイプ。DOHCと略される。通常は1気筒につき2個しかないバルブがツインカムでは4個に増えるのでマルチバルブともいう。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.