- Từ điển Nhật - Việt
ツールキット
Xem thêm các từ khác
-
ツールセット
Tin học bộ công cụ/bộ dụng cụ [tool set] -
ツールサーバ
Tin học máy chủ công cụ [tool server] -
ツーワイヤシステム
Kỹ thuật hệ thống hai dây [two-wire system] -
ツートーンホーン
Kỹ thuật còi hai âm sắc [two-tone horn] -
ツートーンカラー
Kỹ thuật hai tông màu [two-tone color] Category : sơn [塗装] Explanation : 2色で塗り分けたボデーカラーがツートーンカラーである。同色系、メタリックとパールなど、組み合わせはいろいろで、上級車種にオプションとして取り入れられていることが多い。塗装の塗り分けではなく、バンパー、サイドガーニッシュの色を変えてツートーンカラー風にした車種もある。もう1色増えて3色になったり、2色でも上部、中央、下部の3段階に塗り分ければ<スリー(3)トーンカラー>となる。さすがに一般の乗用車では例は少ないが、ワンボックスのワゴンやマイクロバスでは珍しくない。///この種の塗装では補修料金が問題になりが -
ツーブレードファン
Kỹ thuật quạt hai cánh [two-blade fan] -
ツープレーンキャブレータ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí hai mặt phẳng [two-plane carburetor] -
ツーピース
n bộ áo và juýp Ghi chú: trang phục của phụ nữ -
ツーピースハウジング
Kỹ thuật hộp cacte hai phần [two-piece housing] -
ツーツーワンギア
Kỹ thuật truyền động hai sang một [two-to-one gear] -
ツーデッカ
Kỹ thuật hai boong [two decker] -
ツーフィラメントバルブ
Kỹ thuật bóng đèn hai dây tóc [two-filament bulb] -
ツーアウト
Kỹ thuật độ gioãng (hai bánh xe trước) [toe-out] -
ツーアクスルタイプ
Kỹ thuật kiểu hai trục [two-axle type] -
ツーウェイ
Kỹ thuật hai đường/hai chiều/hai phía/hai hướng [two-way] -
ツーキャブ
Kỹ thuật hai buồng lái/hai buồng điều khiển/hai cabin [two cab] -
ツーシリンダー
Kỹ thuật hai xy lanh [two cylinder] -
ツーシータ
Kỹ thuật hai chỗ ngồi [two seater] -
ツーストロークエンジン
Kỹ thuật động cơ hai thì [two-stroke engine] Explanation : Động cơ đốt cháy bên trong chỉ cầnhai thì của pít tông để hoàn... -
ツースピードファイナルギア
Kỹ thuật bánh răng cuối cùng hai tốc độ [two-speed final-gear]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.