- Từ điển Nhật - Việt
テキ
abbr
bít tết/món thịt bò bít tết
Xem thêm các từ khác
-
デマ
chuyện phiếm/chuyện tào lao/tin đồn nhảm, tin vịt -
デモ
biểu tình/cuộc biểu tình, cuộc biểu diễn/cuộc trình diễn -
デル
dell [dell] -
データぶんせき
phân tích dữ liệu [data analysis] -
データじしょ
từ điển dữ liệu [data dictionary], explanation : trong chương trình quản lý dữ liệu, đây là danh sách của tất cả các tệp... -
データしょり
xử lý dữ liệu [data processing/data handling] -
データベースかんりシステム
hệ quản trị cơ sở dữ liệu [data base management system/dbms], explanation : trong lĩnh vực điện toán cá nhân, đây là một chơưng... -
デッキ
boong tàu, đầu máy (video, vcd...), boong tàu [deck], mặt chịu áp (đập) [deck], tầng trên/tầng nóc (xe buýt hai tầng) [deck], ván... -
デック
công ty thiết bị kỹ thuật số, hãng dec [dec], explanation : dec được keneth olsen thành lập năm 1957 ở maynard, massachusetts. công... -
デッサン
tranh phác thảo -
デブ
béo/mập mạp/béo ú -
デフ
bánh răng vi sai [diff], sự khác nhau/sự khác biệt/sự chênh lệch (áp suất, nhiệt độ) [diff] -
ディ
ngày/ban ngày -
ディーエー
chấp nhận thanh toán đổi lấy chứng từ [documents against acceptance (D/A)], explanation : 外国貿易における決済方法。D/Aは引受渡し(documents against acceptance)で、支払いではなく為替手形の引き受け(将来の一定期日に支払うという約束)により船積書類を引き渡す決済方法。,... -
ディーエヌエス
hệ thống tên miền (dns) [dns/domain name system-dns] -
ディフ
định dạng trao đổi dữ liệu-dif [dif/data interchange format-dif], explanation : là định dạng chỉ bao gồm các mã ascii của cơ... -
ディオン
dion [dion] -
ディガ
máy đào (đất) [digger] -
デイ
ngày -
デグリース
sự làm sạch (mỡ) [degrease]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.