- Từ điển Nhật - Việt
トウエルブ
Xem thêm các từ khác
-
トウエンチー
Kỹ thuật hai mươi [twenty] -
トウカー
Kỹ thuật toa kéo moóc/toa kéo/xe kéo moóc [tow car] -
トウスタート
Kỹ thuật sự khởi động bằng dây kéo [tow start] -
トェルブポイントレンチ
Kỹ thuật cờ lê mười hai điểm [twelve-point wrench] -
トェルプシリンダー
Kỹ thuật mười hai xylanh [twelve cylinder] -
トェンチーアワーレート
Kỹ thuật điện lượng của một bình trong hai mươi giờ [twenty-hour rate] Explanation : Điện lượng của một bình trong hai mươi... -
トエンチーアワーレーチング
Kỹ thuật điện lượng của một bình trong hai mươi giờ [twenty-hour rating] Explanation : Điện lượng của một bình trong hai... -
トグル
Tin học chuyển bập bênh [toggle (vs)] Explanation : Chuyển tới và lui giữa hai chế độ hoặc hai trạng thái. Ví dụ trên bàn... -
トグルピン
Kỹ thuật chốt khuỷu [toggle pin] -
トグルスイッチ
Kỹ thuật công tắc bật [toggle switch] -
トス
Mục lục 1 n 1.1 gieo đồng tiền 2 n 2.1 sự quăng/sự ném/sự tung (tennis, bóng chuyền...) n gieo đồng tiền n sự quăng/sự ném/sự... -
ヘミスフェリカル
Kỹ thuật bán cầu/có hình bán cầu [hemi-spherical] -
ヘム
n đường viền (áo quần) -
ヘモグロビン
n hemoglobin -
ヘラルド
n sứ giả/người đưa tin -
ヘラクレス
n Heraclet Ghi chú: Tên một vị anh hùng nổi tiếng với 12 chiến công của Hy Lạp -
ヘリポート
n sân bay/đường băng của máy bay phản lực -
ヘリンポーン
n hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá/hình chữ chi -
ヘリンボーンギア
Kỹ thuật bánh răng ăn khớp chữ V [herring bone gear] -
ヘリウム
n nguyên tố Hêli
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.